Kết quả Rotherham United vs Wigan Athletic, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Rotherham United vs Wigan Athletic: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    nbsp;Scott Smith
    nbsp;Matthew Smith
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Babajide Ezekiel Adeeko (Assist:Jonny Smith)
  • 55'
    Joe Rafferty
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Michael Oluwakorede Olakigbe
    nbsp;Jonny Smith
  • 65'
    0-1
    nbsp;Jensen Weir
    nbsp;Thelo Aasgaard
  • 67'
    Cameron Humphreys nbsp;
    Jamie McCarthy nbsp;
    0-1
  • 67'
    Joseph Hungbo nbsp;
    Andrew Greensmith nbsp;
    0-1
  • 67'
    Jordan Hugill nbsp;
    Jonson Scott Clarke-Harris nbsp;
    0-1
  • 71'
    Cohen Bramall nbsp;
    Sam Nombe nbsp;
    0-1
  • 71'
    Shaun McWilliams nbsp;
    Liam Kelly nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Joe Hugill
    nbsp;Dale Taylor
  • 86'
    0-1
    nbsp;James Carragher
    nbsp;Silko Thomas
  • 90'
    0-1
    Jensen Weir
  • Rotherham United vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị

  • Rotherham United4-2-3-1
    20
    Dillon Phillips
    6
    Reece James
    30
    Jamie McCarthy
    22
    Hakeem Odofin
    2
    Joe Rafferty
    7
    Joe Powell
    4
    Liam Kelly
    8
    Sam Nombe
    11
    Andrew Greensmith
    12
    Mallik Wilks
    9
    Jonson Scott Clarke-Harris
    28
    Dale Taylor
    18
    Jonny Smith
    16
    Babajide Ezekiel Adeeko
    10
    Thelo Aasgaard
    29
    Silko Thomas
    8
    Matthew Smith
    17
    Toby Sibbick
    15
    Jason Kerr
    4
    Will Aimson
    5
    Zeze Steven Sessegnon
    1
    Sam Tickle
    Wigan Athletic4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Jordan Hugill
    17Shaun McWilliams
    24Cameron Humphreys
    3Cohen Bramall
    21Joseph Hungbo
    14Alex MacDonald
    1Cameron Dawson
    James Carragher 23
    Joe Hugill 9
    Jensen Weir 6
    Scott Smith 21
    Michael Oluwakorede Olakigbe 11
    Tom Watson 12
    Callum Henry McManaman 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matt Taylor
    Shaun Richard Maloney
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Rotherham United vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê

  • Rotherham United
    Wigan Athletic
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 386
    Số đường chuyền
    405
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 24 17 5 2 42 17 25 56 T T H H T T
2 Wycombe Wanderers 26 16 6 4 52 28 24 54 T B T H B T
3 Wrexham 26 15 6 5 38 20 18 51 H T T B T B
4 Huddersfield Town 25 14 6 5 39 21 18 48 T T H H T H
5 Barnsley 26 12 6 8 40 36 4 42 B T T T T B
6 Stockport County 26 11 8 7 40 28 12 41 T B H H B T
7 Reading 25 12 5 8 40 36 4 41 B T T T H B
8 Leyton Orient 25 11 5 9 32 22 10 38 T T T T T H
9 Bolton Wanderers 26 11 5 10 39 41 -2 38 T B T B H B
10 Charlton Athletic 25 10 7 8 31 26 5 37 T T T H B T
11 Mansfield Town 24 11 4 9 32 28 4 37 T T B T T B
12 Lincoln City 26 9 8 9 29 30 -1 35 T B B B H T
13 Rotherham United 25 9 7 9 28 26 2 34 B H T H T T
14 Exeter City 26 9 5 12 29 33 -4 32 T H B B B H
15 Blackpool 25 7 10 8 34 37 -3 31 H B H H H H
16 Stevenage Borough 24 8 7 9 19 22 -3 31 H B T H H B
17 Wigan Athletic 25 8 6 11 24 26 -2 30 H T B B T B
18 Bristol Rovers 25 8 4 13 25 39 -14 28 H B B B T T
19 Peterborough United 26 7 6 13 42 47 -5 27 B B H B H H
20 Northampton Town 26 6 8 12 24 40 -16 26 B B H H T B
21 Crawley Town 24 5 6 13 25 44 -19 21 B B B H B H
22 Shrewsbury Town 25 5 5 15 26 45 -19 20 H T H H B T
23 Burton Albion 26 3 9 14 23 40 -17 18 B H H B H T
24 Cambridge United 25 4 6 15 24 45 -21 18 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation