Kết quả Charlton Athletic vs Shrewsbury Town, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Charlton Athletic vs Shrewsbury Town
Phong độ Charlton Athletic gần đây
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Shrewsbury Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.85O 2.5
0.98U 2.5
0.821
1.57X
3.752
6.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: The Valley stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Charlton Athletic vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
-
37'0-0Funso Ojo
-
58'0-0nbsp;Jordan Shipley
nbsp;Leo Castledine -
63'Chukwuemeka Aneke nbsp;
Miles Leaburn nbsp;0-0 -
69'Lloyd Jones0-0
-
74'Karoy Anderson nbsp;
Luke Berry nbsp;0-0 -
75'Kayne Ramsey nbsp;
Alex Mitchell nbsp;0-0 -
75'Matt Godden nbsp;
Greg Docherty nbsp;0-0 -
78'0-0nbsp;Taylor Perry
nbsp;Funso Ojo -
82'Karoy Anderson0-0
-
84'0-0nbsp;George Nurse
nbsp;Aristote Nsiala -
90'Ashley Maynard-Brewer0-0
-
90'Thierry Small nbsp;1-0
-
Charlton Athletic vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
-
Charlton Athletic4-2-3-121Ashley Maynard-Brewer16Joshua Edwards3Macaulay Gillesphey5Lloyd Jones4Alex Mitchell10Greg Docherty6Conor Coventry7Tyreece Campbell8Luke Berry26Thierry Small11Miles Leaburn9George Lloyd27John Marquis19Leo Castledine2Luca Hoole17Alex Gilliead12Funso Ojo3Malvind Benning6Josh Feeney22Aristote Nsiala5Morgan Feeney31Jamal Blackman
- Đội hình dự bị
-
22Chukwuemeka Aneke18Karoy Anderson2Kayne Ramsey24Matt Godden25Will Mannion23Rarmani Edmonds-Green29Daniel KanuJordan Shipley 26Taylor Perry 14George Nurse 23Toby Savin 1Callum Stewart 24Dominic Gape 15Harrison Biggins 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean HoldenMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Athletic vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
-
Charlton AthleticShrewsbury Town
-
9Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
522Số đường chuyền228
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác51%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
75Đánh đầu53
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
123Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh