Kết quả Northampton Town vs Huddersfield Town, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Northampton Town vs Huddersfield Town
Đối đầu Northampton Town vs Huddersfield Town
Phong độ Northampton Town gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Northampton Town 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.86O 2.5
0.97U 2.5
0.831
4.50X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Northampton Town vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
32'Sam Hoskins (Assist:Tom Eaves) nbsp;1-0
-
39'Max Dyche nbsp;
Aaron McGowan nbsp;1-0 -
40'Tom Eaves (Assist:Terry Taylor) nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Herbie Kane
nbsp;Ruben Roosken -
46'2-0nbsp;Callum Marshall
nbsp;Joseph Hodge -
50'2-0Dion Charles
-
51'Liam Shaw (Assist:Cameron McGeehan) nbsp;3-0
-
55'3-0Matty Pearson
-
61'William Hondermarck nbsp;
Tarique Fosu-Henry nbsp;3-0 -
61'3-0nbsp;Rhys Healey
nbsp;Dion Charles -
70'3-1nbsp;Herbie Kane (Assist:Callum Marshall)
-
74'Jack Baldwin nbsp;
Timothy Eyoma nbsp;3-1 -
74'Akinwale Joseph Odimayo nbsp;
Cameron McGeehan nbsp;3-1 -
78'3-1nbsp;Antony Evans
nbsp;Ben Wiles -
79'3-1nbsp;Josh Ruffels
nbsp;Radinio Balker -
82'3-2nbsp;Jonathan Hogg (Assist:Antony Evans)
-
87'Tom Eaves3-2
-
Northampton Town vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town3-4-2-113Nik Tzanev28Timothy Eyoma6Jordan Willis3Aaron McGowan10Mitchell Bernard Pinnock16Terry Taylor29Liam Shaw18Cameron McGeehan24Tarique Fosu-Henry7Sam Hoskins9Tom Eaves9Bojan Radulovic Samoukovic15Dion Charles2Lasse Sorenson8Ben Wiles6Jonathan Hogg41Joseph Hodge26Ruben Roosken4Matty Pearson24Radinio Balker17Brodie Spencer13Jacob Chapman
- Đội hình dự bị
-
35Max Dyche23William Hondermarck26Jack Baldwin22Akinwale Joseph Odimayo1Lee Burge2Tyler Magloire11James Anthony WilsonHerbie Kane 16Callum Marshall 7Rhys Healey 11Antony Evans 21Josh Ruffels 3Lee Nicholls 1Oliver Turton 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon BradyNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
Northampton TownHuddersfield Town
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
217Số đường chuyền449
-
nbsp;nbsp;
-
55%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
77Đánh đầu60
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh