Kết quả Barnsley vs Burton Albion, 19h30 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Barnsley vs Burton Albion: Diễn biến chính

  • 71'
    0-0
    nbsp;James Jones
    nbsp;Charlie Webster
  • 71'
    0-0
    nbsp;Fabio Tavares
    nbsp;Rumarn Burrell
  • 76'
    Georgie Gent nbsp;
    Kyran Lofthouse nbsp;
    0-0
  • 81'
    Maël de Gevigney
    0-0
  • 82'
    0-0
    Jack Armer
  • 86'
    Luca Connell nbsp;
    Kelechi Nwakali nbsp;
    0-0
  • 87'
    0-0
    nbsp;Tomas Kalinauskas
    nbsp;Kgaogelo Chauke
  • 87'
    0-0
    nbsp;Danilo Orsi-Dadomo
    nbsp;Jon Bodvarsson
  • 90'
    0-0
    JJ McKiernan
  • Barnsley vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị

  • Barnsley3-5-2
    18
    Joe Gauci
    32
    Joshua Earl
    5
    Donovan Pines
    6
    Maël de Gevigney
    15
    Kyran Lofthouse
    3
    Jonathan Russell
    50
    Kelechi Nwakali
    8
    Adam Phillips
    7
    Corey O Keeffe
    44
    Stephen Humphrys
    40
    Davis Kellior-Dunn
    10
    Jon Bodvarsson
    18
    Rumarn Burrell
    2
    Udoka Godwin-Malife
    8
    Charlie Webster
    24
    JJ McKiernan
    33
    Kgaogelo Chauke
    3
    Owen Dodgson
    15
    Terence Vancooten
    6
    Ryan Sweeney
    17
    Jack Armer
    1
    Max Crocombe
    Burton Albion3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Georgie Gent
    48Luca Connell
    23Ben Killip
    21Conor McCarthy
    10Josh Benson
    43Josiah Dyer
    9Sam Cosgrove
    James Jones 35
    Fabio Tavares 23
    Danilo Orsi-Dadomo 9
    Tomas Kalinauskas 7
    Jake Kean 31
    Finn Delap 26
    Dylan Williams 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neill Collins
    Dino Maamria
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Barnsley vs Burton Albion: Số liệu thống kê

  • Barnsley
    Burton Albion
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 477
    Số đường chuyền
    219
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 30 15 8 7 46 29 17 53 B T T T T T
5 Huddersfield Town 29 14 7 8 41 26 15 49 T H B B B H
6 Charlton Athletic 29 13 8 8 38 28 10 47 B T T T H T
7 Bolton Wanderers 30 14 5 11 47 46 1 47 H B T T B T
8 Reading 29 13 6 10 43 41 2 45 H B B B T H
9 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
10 Barnsley 30 12 7 11 42 41 1 43 T B B B H B
11 Lincoln City 30 10 10 10 36 35 1 40 H T T B H H
12 Stevenage Borough 28 11 7 10 27 27 0 40 H B T T T B
13 Blackpool 29 9 12 8 42 41 1 39 H H T T H H
14 Mansfield Town 28 11 4 13 35 35 0 37 T B B B B B
15 Rotherham United 29 10 7 12 34 35 -1 37 T T B T B B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Northampton Town 30 8 9 13 29 45 -16 33 T B H B T T
18 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
19 Bristol Rovers 28 9 4 15 28 44 -16 31 B T T B B T
20 Peterborough United 29 8 6 15 45 55 -10 30 B H H B T B
21 Burton Albion 30 5 11 14 31 45 -14 26 H T T T H H
22 Shrewsbury Town 29 7 5 17 30 49 -19 26 B T B B T T
23 Crawley Town 28 6 6 16 30 52 -22 24 B H B T B B
24 Cambridge United 29 5 8 16 30 51 -21 23 B H T B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation