Kết quả Charlton Athletic vs Stevenage Borough, 19h30 ngày 08/02
Kết quả Charlton Athletic vs Stevenage Borough
Đối đầu Charlton Athletic vs Stevenage Borough
Phong độ Charlton Athletic gần đây
Phong độ Stevenage Borough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.01O 2
0.94U 2
0.861
2.15X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.66O 0.5
0.55U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: The Valley stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Charlton Athletic vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
44'Matt Godden (Assist:Conor Coventry)
nbsp;
1-0 -
49'Luke Berry
nbsp;
2-0 -
56'2-0nbsp;Brandon Hanlan
nbsp;Louis Appere -
56'2-0nbsp;Harvey White
nbsp;Eli King -
56'2-0nbsp;Elliott List
nbsp;Jordan Roberts -
57'2-0nbsp;Louis Thompson
nbsp;Daniel Philips -
74'2-0nbsp;Kyle Edwards
nbsp;Daniel Kemp -
83'2-0Charlie Goode
-
84'Luke Berry2-0
-
86'2-0Lewis Freestone
-
87'Alex Gilbert nbsp;
Luke Berry nbsp;2-0 -
88'Miles Leaburn nbsp;
Matt Godden nbsp;2-0 -
88'Daniel Kanu nbsp;
Tyreece Campbell nbsp;2-0
-
Charlton Athletic vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Charlton Athletic4-2-3-121Ashley Maynard-Brewer16Joshua Edwards3Macaulay Gillesphey5Lloyd Jones2Kayne Ramsey10Greg Docherty6Conor Coventry7Tyreece Campbell8Luke Berry26Thierry Small24Matt Godden9Louis Appere11Jordan Roberts10Daniel Kemp19Jamie Reid22Daniel Philips26Eli King7Nicholas Freeman15Charlie Goode5Carl Piergianni16Lewis Freestone13Murphy Mahoney
- Đội hình dự bị
-
17Alex Gilbert11Miles Leaburn29Daniel Kanu25Will Mannion4Alex Mitchell15Thomas Peter McIntyre22Chukwuemeka AnekeLouis Thompson 23Elliott List 17Brandon Hanlan 27Harvey White 18Kyle Edwards 29Taye Ashby-Hammond 1Daniel Sweeney 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean HoldenSteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Athletic vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
Charlton AthleticStevenage Borough
-
10Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
380Số đường chuyền323
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
72Đánh đầu85
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu thành công48
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
32Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
1Corners (Overtime)0
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh