Kết quả Birmingham City vs Rotherham United, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Birmingham City vs Rotherham United: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    nbsp;Daniel Gore
    nbsp;Mallik Wilks
  • 40'
    0-0
    Hakeem Odofin
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Sam Nombe (Assist:Daniel Gore)
  • 54'
    Jay Stansfield goalnbsp;
    1-1
  • 61'
    Scott Wright nbsp;
    Keshi Anderson nbsp;
    1-1
  • 62'
    Marc Leonard nbsp;
    Kieran Dowell nbsp;
    1-1
  • 62'
    Alfie May nbsp;
    Lyndon Dykes nbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    Cameron Humphreys
  • 80'
    1-1
    Dillon Phillips
  • 81'
    Jay Stansfield goalnbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    nbsp;Jordan Hugill
    nbsp;Andrew Greensmith
  • 85'
    Krystian Bielik nbsp;
    Tomoki Iwata nbsp;
    2-1
  • 85'
    Grant Hanley nbsp;
    Jay Stansfield nbsp;
    2-1
  • 86'
    Alfie May
    2-1
  • 88'
    2-1
    nbsp;Jack Holmes
    nbsp;Louie Sibley
  • 90'
    Grant Hanley
    2-1
  • Birmingham City vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị

  • Birmingham City3-5-2
    21
    Ryan Allsopp
    20
    Alex Cochrane
    25
    Ben Davies
    4
    Christoph Klarer
    14
    Keshi Anderson
    19
    Taylor Gardner-Hickman
    24
    Tomoki Iwata
    30
    Kieran Dowell
    2
    Ethan Laird
    28
    Jay Stansfield
    17
    Lyndon Dykes
    11
    Andrew Greensmith
    8
    Sam Nombe
    15
    Louie Sibley
    12
    Mallik Wilks
    24
    Cameron Humphreys
    7
    Joe Powell
    22
    Hakeem Odofin
    5
    Sean Raggett
    16
    Zak Jules
    6
    Reece James
    20
    Dillon Phillips
    Rotherham United4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Scott Wright
    12Marc Leonard
    9Alfie May
    6Krystian Bielik
    31Grant Hanley
    45Bailey Peacock-Farrell
    26Luke Harris
    Daniel Gore 18
    Jordan Hugill 10
    Jack Holmes 23
    Cameron Dawson 1
    Liam Kelly 4
    Ben Hatton 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Eustace
    Matt Taylor
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Birmingham City vs Rotherham United: Số liệu thống kê

  • Birmingham City
    Rotherham United
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 453
    Số đường chuyền
    209
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 29 14 8 7 44 28 16 50 H B T T T T
5 Huddersfield Town 28 14 6 8 41 26 15 48 H T H B B B
6 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
7 Charlton Athletic 28 12 8 8 36 28 8 44 H B T T T H
8 Reading 28 13 5 10 43 41 2 44 T H B B B T
9 Bolton Wanderers 29 13 5 11 43 43 0 44 B H B T T B
10 Barnsley 29 12 7 10 41 39 2 43 T T B B B H
11 Stevenage Borough 27 11 7 9 27 25 2 40 H H B T T T
12 Lincoln City 29 10 9 10 35 34 1 39 B H T T B H
13 Blackpool 28 9 11 8 41 40 1 38 H H H T T H
14 Mansfield Town 27 11 4 12 35 34 1 37 T T B B B B
15 Rotherham United 28 10 7 11 33 33 0 37 H T T B T B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
18 Peterborough United 28 8 6 14 44 52 -8 30 H B H H B T
19 Northampton Town 29 7 9 13 28 45 -17 30 H T B H B T
20 Bristol Rovers 27 8 4 15 25 43 -18 28 B B T T B B
21 Burton Albion 29 5 10 14 30 44 -14 25 B H T T T H
22 Crawley Town 27 6 6 15 27 48 -21 24 H B H B T B
23 Shrewsbury Town 28 6 5 17 28 48 -20 23 H B T B B T
24 Cambridge United 28 5 7 16 29 50 -21 22 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation