Kết quả Crawley Town vs Burton Albion, 22h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Crawley Town 51Burton Albion 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.84O 2.5
0.93U 2.5
0.891
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crawley Town vs Burton Albion
-
Sân vận động: Broadfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Crawley Town vs Burton Albion: Diễn biến chính
-
25'0-1nbsp;Rumarn Burrell (Assist:Ryan Sweeney)
-
46'Ben Radcliffe nbsp;
Toby Mullarkey nbsp;0-1 -
50'Ben Radcliffe0-1
-
55'0-1Owen Dodgson
-
61'Rushian Hepburn-Murphy nbsp;
Max Anderson nbsp;0-1 -
65'0-1nbsp;Charlie Webster
nbsp;JJ McKiernan -
68'Tyreece John Jules nbsp;
Will Swan nbsp;0-1 -
68'Bradley Ibrahim nbsp;
Jeremy Kelly nbsp;0-1 -
70'Bradley Ibrahim0-1
-
71'0-1nbsp;Jon Bodvarsson
nbsp;Tomas Kalinauskas -
72'Tola Showunmi nbsp;1-1
-
73'Dion Conroy1-1
-
78'1-1nbsp;Jack Armer
nbsp;Mason Bennett -
78'1-1nbsp;Danilo Orsi-Dadomo
nbsp;Rumarn Burrell -
81'Panutche Camara1-1
-
83'Harry Forster nbsp;
Ade Adeyemo nbsp;1-1 -
86'Charlie Barker1-1
-
90'1-1Terence Vancooten
-
Crawley Town vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Crawley Town3-1-4-21Joseph Wollacott24Toby Mullarkey3Dion Conroy5Charlie Barker19Jeremy Kelly22Ade Adeyemo12Panutche Camara6Max Anderson18Junior Quitirna29Tola Showunmi9Will Swan18Rumarn Burrell32Mason Bennett24JJ McKiernan7Tomas Kalinauskas4Elliot Watt33Kgaogelo Chauke2Udoka Godwin-Malife15Terence Vancooten6Ryan Sweeney3Owen Dodgson1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
-
30Ben Radcliffe14Rushian Hepburn-Murphy23Bradley Ibrahim45Tyreece John Jules7Harry Forster21Jasper Sheik11Jack RolesCharlie Webster 8Jon Bodvarsson 10Jack Armer 17Danilo Orsi-Dadomo 9Harry Isted 13Finn Delap 26Billy Bodin 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott LindseyDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crawley Town vs Burton Albion: Số liệu thống kê
-
Crawley TownBurton Albion
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
504Số đường chuyền329
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác64%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
59Đánh đầu58
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass39
-
nbsp;nbsp;
-
150Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 56 | T T H H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | H T T B T B |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh