Kết quả Lincoln City vs Peterborough United, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Lincoln City vs Peterborough United
Phong độ Lincoln City gần đây
Phong độ Peterborough United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Lincoln City 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.86O 2.5
0.84U 2.5
0.981
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Peterborough United
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Lincoln City vs Peterborough United: Diễn biến chính
-
12'Dom Jefferies nbsp;1-0
-
33'Tom Bayliss nbsp;2-0
-
37'2-0Carl Johnston
-
39'Tom Bayliss2-0
-
46'2-0nbsp;Ricky-Jade Jones
nbsp;Archie Collins -
46'2-0nbsp;George Nevett
nbsp;Carl Johnston -
46'2-0nbsp;Mahamadou Susoho
nbsp;Malik Mothersille -
55'Freddie Draper nbsp;3-0
-
56'3-0Ryan De Havilland
-
58'3-0nbsp;Chris Conn-Clarke
nbsp;Ryan De Havilland -
60'3-1nbsp;Ricky-Jade Jones (Assist:Gustav Lindgren)
-
62'3-1Mahamadou Susoho
-
65'James Collins nbsp;
Freddie Draper nbsp;3-1 -
65'Ethan Hamilton nbsp;
Tom Bayliss nbsp;3-1 -
66'Cian Hayes(OW)4-1
-
73'Paudie OConnor4-1
-
76'4-1nbsp;Donay OBrien Brady
nbsp;Emmanuel Fernandez -
80'Jovon Makama nbsp;
Ben House nbsp;4-1 -
80'Reeco Hackett-Fairchild nbsp;
Dom Jefferies nbsp;4-1 -
82'James Collins (Assist:Jovon Makama) nbsp;5-1
-
85'Lewis Montsma nbsp;
Paudie OConnor nbsp;5-1
-
Lincoln City vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
-
Lincoln City3-1-4-231Zach Jeacock23Sean Roughan15Paudie OConnor5Adam Jackson6Ethan Erhahon16Dom Jefferies14Conor McGrandles8Tom Bayliss2Tendayi Darikwa34Freddie Draper18Ben House19Gustav Lindgren18Cian Hayes8Ryan De Havilland7Malik Mothersille22Hector Kyprianou4Archie Collins2Carl Johnston25Sam Hughes37Emmanuel Fernandez14Tayo Edun1Nicholas Bilokapic
- Đội hình dự bị
-
11Ethan Hamilton25James Collins7Reeco Hackett-Fairchild27Jovon Makama4Lewis Montsma21Jamie Pardington12Erik RingGeorge Nevett 15Mahamadou Susoho 20Ricky-Jade Jones 17Chris Conn-Clarke 9Donay OBrien Brady 35Will Blackmore 13Abraham Odoh 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark KennedyDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Peterborough United: Số liệu thống kê
-
Lincoln CityPeterborough United
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
331Số đường chuyền524
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
27Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass9
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh