Kết quả Rotherham United vs Stockport County, 19h30 ngày 29/12
Kết quả Rotherham United vs Stockport County
Đối đầu Rotherham United vs Stockport County
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Stockport County gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.77O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.66X
3.002
2.31Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 1
0.99U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Stockport County
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Rotherham United vs Stockport County: Diễn biến chính
-
13'0-1
nbsp;Louie Barry (Assist:Ibou Touray)
-
19'Hakeem Odofin (Assist:Liam Kelly)
nbsp;
1-1 -
35'Zak Jules1-1
-
38'1-1Kyle Wootton
-
39'Hakeem Odofin1-1
-
40'1-1Callum Connolly
-
41'Jonson Scott Clarke-Harris1-1
-
46'1-1nbsp;Jack Diamond
nbsp;Isaac Olaofe -
61'Andrew Greensmith nbsp;
Joseph Hungbo nbsp;1-1 -
70'1-1nbsp;Will Collar
nbsp;Louie Barry -
71'1-1nbsp;Sam Hughes
nbsp;Fraser Horsfall -
71'1-1nbsp;Macauley Southam
nbsp;Kyle Knoyle -
79'Shaun McWilliams nbsp;
Mallik Wilks nbsp;1-1 -
84'Jack Holmes nbsp;
Sam Nombe nbsp;1-1
-
Rotherham United vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-4-220Dillon Phillips6Reece James16Zak Jules22Hakeem Odofin2Joe Rafferty21Joseph Hungbo7Joe Powell4Liam Kelly8Sam Nombe9Jonson Scott Clarke-Harris12Mallik Wilks9Isaac Olaofe19Kyle Wootton20Louie Barry2Kyle Knoyle26Oliver Norwood27Odin Bailey3Ibou Touray16Callum Connolly6Fraser Horsfall15Ethan Pye1Ben Hinchliffe
- Đội hình dự bị
-
17Shaun McWilliams11Andrew Greensmith23Jack Holmes1Cameron Dawson10Jordan Hugill14Alex MacDonald30Jamie McCarthySam Hughes 5Will Collar 14Jack Diamond 7Macauley Southam 12Corey Addai 34Ryan Rydel 23Jade Jay Mingi 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedStockport County
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
285Số đường chuyền409
-
nbsp;nbsp;
-
60%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
69Đánh đầu59
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu thành công34
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh