Kết quả Rotherham United vs Northampton Town, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Rotherham United vs Northampton Town
Đối đầu Rotherham United vs Northampton Town
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Northampton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Rotherham United 13Northampton Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.02O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.62X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Northampton Town
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Rotherham United vs Northampton Town: Diễn biến chính
-
3'Jonson Scott Clarke-Harris (Assist:Sam Nombe) nbsp;1-0
-
34'Jonson Scott Clarke-Harris (Assist:Andrew Greensmith) nbsp;2-0
-
44'2-0Sam Hoskins
-
46'2-0nbsp;Timothy Eyoma
nbsp;Aaron McGowan -
46'Liam Kelly nbsp;
Christ Tiehi nbsp;2-0 -
46'2-0nbsp;Tom Eaves
nbsp;Samy Chouchane -
49'Andrew Greensmith (Assist:Sam Nombe) nbsp;3-0
-
54'Joe Powell3-0
-
68'3-0nbsp;Liam McCarron
nbsp;Mitchell Bernard Pinnock -
68'3-0nbsp;Ben Fox
nbsp;William Hondermarck -
69'3-0nbsp;Martyn Waghorn
nbsp;Sam Hoskins -
71'Shaun McWilliams nbsp;
Andrew Greensmith nbsp;3-0 -
72'3-0Martyn Waghorn
-
90'Jamie McCarthy nbsp;
Reece James nbsp;3-0 -
90'Alex MacDonald nbsp;
Joe Powell nbsp;3-0 -
90'Joseph Hungbo nbsp;
Sam Nombe nbsp;3-0
-
Rotherham United vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-2-3-120Dillon Phillips6Reece James16Zak Jules22Hakeem Odofin2Joe Rafferty7Joe Powell27Christ Tiehi8Sam Nombe11Andrew Greensmith12Mallik Wilks9Jonson Scott Clarke-Harris7Sam Hoskins10Mitchell Bernard Pinnock18Cameron McGeehan19Tyler Roberts23William Hondermarck30Samy Chouchane22Akinwale Joseph Odimayo3Aaron McGowan5Jon Guthrie12Nesta Guinness-Walker13Nik Tzanev
- Đội hình dự bị
-
17Shaun McWilliams14Alex MacDonald21Joseph Hungbo4Liam Kelly30Jamie McCarthy1Cameron Dawson10Jordan HugillBen Fox 8Timothy Eyoma 28Liam McCarron 17Martyn Waghorn 29Tom Eaves 9James Dadge 36Jordan Willis 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorJon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Northampton Town: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedNorthampton Town
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
326Số đường chuyền389
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
54Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass41
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 56 | T T H H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | H T T B T B |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh