Kết quả AFC vs Almere City Youth, 20h15 ngày 19/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 30

  • AFC vs Almere City Youth: Diễn biến chính

  • 50'
    0-0
    Sisqo Lever
  • 61'
    Splinter De Mooij (Assist:Matthijs Jesse) goalnbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    Olivier van Eldik
  • 82'
    Wessel Been
    1-0
  • 90'
    Splinter De Mooij (Assist:Daniel Nolet) goalnbsp;
    2-0
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AFC vs Almere City Youth: Số liệu thống kê

  • AFC
    Almere City Youth
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 31 23 4 4 74 30 44 73 T T B T T T
2 Rijnsburgse Boys 31 20 6 5 72 33 39 66 B T T T T T
3 AFC 31 18 4 9 63 38 25 58 T T T B T B
4 Katwijk 31 17 7 7 55 40 15 58 B H B T B T
5 Spakenburg 31 15 6 10 60 40 20 51 H B T B T B
6 GVVV Veenendaal 31 15 5 11 54 49 5 50 H T B B T T
7 Almere City Youth 31 14 7 10 77 49 28 49 T T T T B B
8 Barendrecht 31 13 6 12 50 52 -2 45 H B B T B T
9 HHC Hardenberg 31 13 5 13 41 44 -3 44 H B H H T B
10 Koninklijke HFC 31 11 10 10 32 34 -2 43 T B T B T T
11 De Treffers 31 12 7 12 56 64 -8 43 T B H T B B
12 RKAV Volendam 31 12 5 14 58 65 -7 41 B T B T T T
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 31 12 1 18 59 65 -6 37 B T B B B T
14 ACV Assen 31 10 6 15 36 51 -15 36 B B T B B H
15 Noordwijk 31 8 8 15 55 62 -7 32 T H T T B B
16 Excelsior Maassluis 31 8 8 15 28 47 -19 32 B B T H T H
17 Scheveningen 31 4 3 24 20 67 -47 15 B B B B B B
18 ADO '20 31 3 4 24 25 85 -60 13 T B B B B B