Kết quả Dijon vs Valenciennes, 01h30 ngày 22/03
Kết quả Dijon vs Valenciennes
Đối đầu Dijon vs Valenciennes
Phong độ Dijon gần đây
Phong độ Valenciennes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2.25
1.03U 2.25
0.791
2.25X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.65-0
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dijon vs Valenciennes
-
Sân vận động: Stade Gaston Gerard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 26
-
Dijon vs Valenciennes: Diễn biến chính
-
45'0-1
nbsp;Stredair Appuah
-
45'Yanis Barka
nbsp;
1-1 -
46'Yanis Barka (Assist:Jovany Ikanga)
nbsp;
2-1 -
85'Jordan Marie2-1
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Dijon vs Valenciennes: Số liệu thống kê
-
DijonValenciennes
-
3Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
56Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 31 | 20 | 4 | 7 | 53 | 27 | 26 | 64 | H T T T T T |
2 | Le Mans | 31 | 16 | 7 | 8 | 46 | 34 | 12 | 55 | H T T T H B |
3 | Boulogne | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 33 | 12 | 55 | B H T H B T |
4 | Dijon | 31 | 12 | 11 | 8 | 36 | 33 | 3 | 47 | B T T T H B |
5 | Aubagne | 31 | 13 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 45 | H H B T T T |
6 | Bourg Peronnas | 31 | 11 | 10 | 10 | 24 | 27 | -3 | 43 | T B H B H T |
7 | Concarneau | 31 | 11 | 9 | 11 | 47 | 44 | 3 | 42 | H T H H T T |
8 | Orleans US 45 | 31 | 11 | 9 | 11 | 40 | 41 | -1 | 42 | H B T B B B |
9 | FC Rouen | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 38 | 3 | 39 | H T T B H H |
10 | Valenciennes | 31 | 9 | 12 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | B B H B H B |
11 | Sochaux | 31 | 8 | 14 | 9 | 29 | 29 | 0 | 38 | H T B B T B |
12 | Quevilly | 31 | 10 | 7 | 14 | 30 | 41 | -11 | 37 | B H T B B T |
13 | Versailles 78 | 31 | 8 | 12 | 11 | 41 | 42 | -1 | 36 | H H B B T T |
14 | Villefranche | 32 | 7 | 13 | 12 | 29 | 37 | -8 | 34 | H B B H H B |
15 | Paris 13 Atletico | 31 | 6 | 14 | 11 | 30 | 37 | -7 | 32 | H H B H H H |
16 | Chateauroux | 31 | 8 | 8 | 15 | 39 | 61 | -22 | 32 | H B T B H T |
17 | Nimes | 31 | 6 | 10 | 15 | 24 | 38 | -14 | 28 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation