Kết quả Sola vs Staal Jorpeland, 23h00 ngày 16/04
Kết quả Sola vs Staal Jorpeland
Đối đầu Sola vs Staal Jorpeland
Phong độ Sola gần đây
Phong độ Staal Jorpeland gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 4.25
0.90U 4.25
0.901
1.90X
4.502
2.70Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 3.5
0.80U 3.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sola vs Staal Jorpeland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 3
-
Sola vs Staal Jorpeland: Diễn biến chính
-
3'0-1
nbsp;
-
5'0-2
nbsp;
-
14'
nbsp;
1-2 -
15'
nbsp;
2-2 -
22'2-3
nbsp;
-
29'2-3
-
45'2-3
-
45'2-3
-
57'2-3
-
57'2-3
-
64'2-4
nbsp;
-
74'2-5
nbsp;
-
77'2-6
nbsp;
-
85'2-7
nbsp;
-
87'2-8
nbsp;
-
90'
nbsp;
3-8
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sola vs Staal Jorpeland: Số liệu thống kê
-
SolaStaal Jorpeland
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 13 | T T T H B T |
2 | Kvik Halden | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 13 | B T T T T H |
3 | Stabaek B | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 0 | 12 | T T B B T T |
4 | Grei | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 11 | H T B H T T |
5 | Pors Grenland B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T H B T |
6 | Orn-Horten | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | B B T T T |
7 | Odd Grenland 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 9 | B T T B T B |
8 | Fram Larvik | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 8 | T B H T H |
9 | Oppsal | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | T B B H T B |
10 | Lokomotiv Oslo | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B T B H B T |
11 | Fredrikstad B | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | -5 | 7 | B T B T H B |
12 | Drobak-Frogn IL | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B T H B H |
13 | Flint | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 3 | T B B B B B |
14 | Ready | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B B B |