Kết quả Arka Gdynia vs LKS Nieciecza, 19h30 ngày 04/05
Kết quả Arka Gdynia vs LKS Nieciecza
Đối đầu Arka Gdynia vs LKS Nieciecza
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.90O 2.5
0.93U 2.5
0.931
1.87X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.77O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arka Gdynia vs LKS Nieciecza
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Arka Gdynia vs LKS Nieciecza: Diễn biến chính
-
32'0-0Maciej Ambrosiewicz
-
35'0-1
nbsp;Morgan Fabender
-
44'Szymon Sobczak
nbsp;
1-1 -
45'Szymon Sobczak
nbsp;
2-1 -
68'Kamil Jakubczyk2-1
-
81'Marcos Navarro2-1
-
82'2-1Dominik Andrzej Biniek
-
88'2-1Kamil Zapolnik
-
90'Julien Celestine2-1
-
90'2-1Artem Putivtsev
-
90'2-1Dominik Andrzej Biniek
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Arka Gdynia vs LKS Nieciecza: Số liệu thống kê
-
Arka GdyniaLKS Nieciecza
-
11Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 36 | 25 | 62 | T T B T H B |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 36 | 18 | 56 | B T H T H T |
5 | Wisla Krakow | 31 | 15 | 8 | 8 | 53 | 32 | 21 | 53 | T T T T H B |
6 | Polonia Warszawa | 31 | 15 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 52 | T T T H H B |
7 | GKS Tychy | 31 | 12 | 13 | 6 | 42 | 31 | 11 | 49 | T T T T H H |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Ruch Chorzow | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B B T T T |
10 | Znicz Pruszkow | 31 | 11 | 10 | 10 | 42 | 41 | 1 | 43 | B T B B T H |
11 | LKS Lodz | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 37 | 7 | 41 | H B B B T T |
12 | Stal Rzeszow | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 52 | -11 | 35 | B B H B B B |
13 | Odra Opole | 31 | 6 | 9 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | B B B T H B |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 5 | 11 | 14 | 23 | 44 | -21 | 26 | B B H H B T |
15 | Chrobry Glogow | 30 | 6 | 8 | 16 | 30 | 54 | -24 | 26 | B T B H B H |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B T B H T |
17 | Stal Stalowa Wola | 31 | 4 | 11 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | B B T H B T |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | -33 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation