Kết quả Gornik Leczna vs Pogon Siedlce, 00h00 ngày 03/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 31

  • Gornik Leczna vs Pogon Siedlce: Diễn biến chính

  • 44'
    Branislav Spacil (Assist:Przemyslaw Banaszak) goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    1-1
    goalnbsp;Karol Podlinski (Assist:Damian Szuprytowski)
  • 60'
    1-1
    Daniel Pik
  • 64'
    1-2
    goalnbsp;Marcin Flis (Assist:Krystian Mis)
  • 81'
    1-3
    goalnbsp;Karol Podlinski (Assist:Maciej Famulak)
  • 89'
    1-3
    Marcel Bykowski
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Leczna vs Pogon Siedlce: Số liệu thống kê

  • Gornik Leczna
    Pogon Siedlce
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 31 20 8 3 58 21 37 68 T T H T H T
2 LKS Nieciecza 31 18 8 5 61 36 25 62 T T B T H B
3 Wisla Plock 31 16 9 6 53 35 18 57 T T T H B T
4 Miedz Legnica 31 16 8 7 54 36 18 56 B T H T H T
5 Wisla Krakow 31 15 8 8 53 32 21 53 T T T T H B
6 Polonia Warszawa 31 15 7 9 43 34 9 52 T T T H H B
7 GKS Tychy 31 12 13 6 42 31 11 49 T T T T H H
8 Gornik Leczna 31 12 11 8 43 34 9 47 T H T T H B
9 Ruch Chorzow 31 13 7 11 46 40 6 46 B B B T T T
10 Znicz Pruszkow 31 11 10 10 42 41 1 43 B T B B T H
11 LKS Lodz 31 11 8 12 44 37 7 41 H B B B T T
12 Stal Rzeszow 31 9 8 14 41 52 -11 35 B B H B B B
13 Odra Opole 31 6 9 16 27 56 -29 27 B B B T H B
14 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
15 Chrobry Glogow 30 6 8 16 30 54 -24 26 B T B H B H
16 Pogon Siedlce 31 5 8 18 32 51 -19 23 H B T B H T
17 Stal Stalowa Wola 31 4 11 16 27 52 -25 23 B B T H B T
18 Warta Poznan 31 5 6 20 19 52 -33 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation