Kết quả Arka Gdynia vs Wisla Krakow, 02h30 ngày 01/03

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Arka Gdynia vs Wisla Krakow: Diễn biến chính

  • 8'
    Szymon Sobczak (Assist:Michal Marcjanik) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    1-1
    goalnbsp;Angel Rodado (Assist:James Igbekeme)
  • 43'
    Filip Kocaba
    1-1
  • 45'
    Zvonimir Petrovic
    1-1
  • 52'
    Michal Marcjanik
    1-1
  • 53'
    Oleksandr Azatsky goalnbsp;
    2-1
  • 65'
    Marcos Navarro
    2-1
  • 68'
    Damian Weglarz
    2-1
  • 68'
    2-1
    Rafal Mikulec
  • 70'
    Jordan Majchrzak
    2-1
  • 90'
    2-1
    Olivier Sukiennicki
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Arka Gdynia vs Wisla Krakow: Số liệu thống kê

  • Arka Gdynia
    Wisla Krakow
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 33 20 9 4 60 24 36 69 H T H T B H
2 LKS Nieciecza 32 19 8 5 64 37 27 65 T B T H B T
3 Wisla Plock 33 17 10 6 56 37 19 61 T H B T T H
4 Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 28 59 T T H B T T
5 Miedz Legnica 32 16 8 8 54 39 15 56 T H T H T B
6 Polonia Warszawa 33 16 7 10 45 36 9 55 T H H B T B
7 GKS Tychy 33 12 14 7 44 35 9 50 T T H H B H
8 Znicz Pruszkow 33 13 10 10 49 41 8 49 B B T H T T
9 Gornik Leczna 33 12 12 9 46 39 7 48 T T H B B H
10 LKS Lodz 33 13 8 12 48 38 10 47 B B T T T T
11 Ruch Chorzow 32 13 7 12 47 43 4 46 B B T T T B
12 Stal Rzeszow 33 9 8 16 42 56 -14 35 H B B B B B
13 Kotwica Kolobrzeg 33 6 12 15 28 50 -22 30 H B T T B H
14 Odra Opole 33 7 9 17 31 59 -28 30 B T H B T B
15 Chrobry Glogow 32 7 8 17 33 57 -24 29 B H B H B T
16 Pogon Siedlce 33 6 9 18 36 52 -16 27 T B H T T H
17 Warta Poznan 33 6 6 21 21 54 -33 24 B B B B B T
18 Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 -35 23 T H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation