Kết quả Stal Rzeszow vs Wisla Plock, 23h00 ngày 10/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Stal Rzeszow vs Wisla Plock: Diễn biến chính

  • 52'
    Marcin Kaczor
    0-0
  • 71'
    0-1
    goalnbsp;Amin Al-Hamawi (Assist:Dani Pacheco)
  • 82'
    Milan Simcak
    0-1
  • 90'
    Milan Simcak
    0-1
  • 90'
    0-1
    Bartlomiej Gradecki
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Rzeszow vs Wisla Plock: Số liệu thống kê

  • Stal Rzeszow
    Wisla Plock
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 32 20 8 4 58 22 36 68 T H T H T B
2 LKS Nieciecza 32 19 8 5 64 37 27 65 T B T H B T
3 Wisla Plock 32 17 9 6 54 35 19 60 T T H B T T
4 Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 28 59 T T H B T T
5 Miedz Legnica 32 16 8 8 54 39 15 56 T H T H T B
6 Polonia Warszawa 32 16 7 9 45 35 10 55 T T H H B T
7 GKS Tychy 32 12 13 7 42 33 9 49 T T T H H B
8 Gornik Leczna 32 12 11 9 44 37 7 47 H T T H B B
9 Znicz Pruszkow 32 12 10 10 47 41 6 46 T B B T H T
10 Ruch Chorzow 32 13 7 12 47 43 4 46 B B T T T B
11 LKS Lodz 32 12 8 12 47 38 9 44 B B B T T T
12 Stal Rzeszow 32 9 8 15 42 54 -12 35 B H B B B B
13 Kotwica Kolobrzeg 33 6 12 15 28 50 -22 30 H B T T B H
14 Odra Opole 32 7 9 16 31 58 -27 30 B B T H B T
15 Chrobry Glogow 32 7 8 17 33 57 -24 29 B H B H B T
16 Pogon Siedlce 33 6 9 18 36 52 -16 27 T B H T T H
17 Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 -35 23 T H B T B B
18 Warta Poznan 32 5 6 21 20 54 -34 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation