Kết quả UMF Selfoss vs Throttur Reykjavik, 21h00 ngày 14/06
Kết quả UMF Selfoss vs Throttur Reykjavik
Đối đầu UMF Selfoss vs Throttur Reykjavik
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Phong độ Throttur Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.77O 3.25
1.00U 3.25
0.801
3.80X
3.902
1.67Hiệp 1+0.25
1.14-0.25
0.71O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMF Selfoss vs Throttur Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 8
-
UMF Selfoss vs Throttur Reykjavik: Diễn biến chính
-
30'0-0Baldur Hannes Stefansson
-
38'0-1
nbsp;Unnar Steinn Ingvarsson
-
45'Ivan Breki Sigurdsson0-1
-
59'0-2
nbsp;Vilhjalmur Kaldar Sigurdsson
-
64'0-2Baldur Hannes Stefansson
-
75'0-2Hlynur Thorhallsson
-
78'Reynir Freyr Sveinsson0-2
-
86'0-2Eiríkur Thorsteinsson Blondal
-
86'Jon Vignir Petursson0-2
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
UMF Selfoss vs Throttur Reykjavik: Số liệu thống kê
-
UMF SelfossThrottur Reykjavik
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 11 | 6 | 5 | 0 | 29 | 11 | 18 | 23 | H H T H T T |
2 | IR Reykjavik | 10 | 6 | 4 | 0 | 18 | 5 | 13 | 22 | T T H T H T |
3 | HK Kopavogs | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T T B T T H |
4 | Throttur Reykjavik | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 18 | B H T B H T |
5 | Thor Akureyri | 11 | 5 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 17 | B H B T T B |
6 | Keflavik | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | B H H H B T |
7 | Volsungur husavik | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 23 | -7 | 13 | B T B H T B |
8 | Grindavik | 10 | 3 | 2 | 5 | 24 | 30 | -6 | 11 | T T H B B B |
9 | Fylkir | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H H B T |
10 | Leiknir Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T T B H H |
11 | UMF Selfoss | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 24 | -14 | 7 | B T B B H B |
12 | Fjolnir | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 24 | -13 | 6 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland