Kết quả UMF Selfoss vs Throttur Reykjavik, 21h00 ngày 14/06

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 8

  • UMF Selfoss vs Throttur Reykjavik: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Baldur Hannes Stefansson
  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Unnar Steinn Ingvarsson
  • 45'
    Ivan Breki Sigurdsson
    0-1
  • 59'
    0-2
    goalnbsp;Vilhjalmur Kaldar Sigurdsson
  • 64'
    0-2
    Baldur Hannes Stefansson
  • 75'
    0-2
    Hlynur Thorhallsson
  • 78'
    Reynir Freyr Sveinsson
    0-2
  • 86'
    0-2
    Eiríkur Thorsteinsson Blondal
  • 86'
    Jon Vignir Petursson
    0-2
  • BXH Hạng nhất Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • UMF Selfoss vs Throttur Reykjavik: Số liệu thống kê

  • UMF Selfoss
    Throttur Reykjavik
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 UMF Njardvik 11 6 5 0 29 11 18 23 H H T H T T
2 IR Reykjavik 10 6 4 0 18 5 13 22 T T H T H T
3 HK Kopavogs 10 5 3 2 19 11 8 18 T T B T T H
4 Throttur Reykjavik 11 5 3 3 20 18 2 18 B H T B H T
5 Thor Akureyri 11 5 2 4 26 19 7 17 B H B T T B
6 Keflavik 10 4 3 3 19 14 5 15 B H H H B T
7 Volsungur husavik 10 4 1 5 16 23 -7 13 B T B H T B
8 Grindavik 10 3 2 5 24 30 -6 11 T T H B B B
9 Fylkir 10 2 4 4 14 15 -1 10 B B H H B T
10 Leiknir Reykjavik 10 2 3 5 12 24 -12 9 B T T B H H
11 UMF Selfoss 11 2 1 8 10 24 -14 7 B T B B H B
12 Fjolnir 10 1 3 6 11 24 -13 6 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation