Kết quả Brno B vs Slavia Kromeriz, 15h15 ngày 06/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 22

  • Brno B vs Slavia Kromeriz: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Lukas Holik
  • 43'
    0-1
    Michal Cupak
  • 44'
    Benjamin Vit
    0-1
  • 45'
    0-1
    Dominik Kriz
  • 57'
    0-1
    Tomas Jelecek
  • 61'
    0-1
    Lukas Holik
  • 65'
    Pavel Kucera
    0-1
  • 69'
    Pavel Kucera goalnbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    Martin Holek
  • 90'
    1-1
    Tomas Matousek
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Brno B vs Slavia Kromeriz: Số liệu thống kê

  • Brno B
    Slavia Kromeriz
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 30 24 4 2 83 18 65 76 T H T T B T
2 SK Kladno 30 18 6 6 58 32 26 60 T T B T H T
3 SK Zapy 29 14 8 7 53 35 18 50 H H T H B B
4 Sokol Brozany 29 13 7 9 50 39 11 46 H B T T H B
5 Hradec Kralove B 30 12 6 12 41 45 -4 42 T B T B H T
6 Slovan Liberec II 29 12 5 12 51 53 -2 41 B T B H B H
7 Jiskra Usti nad Orlici 30 11 8 11 31 40 -9 41 B H T B H T
8 Mlada Boleslav B 29 11 7 11 47 47 0 40 T H B B H B
9 Banik Most-Sous 29 10 6 13 35 36 -1 36 H B H B H H
10 Jablonec B 30 9 9 12 36 43 -7 36 B T B B H T
11 Teplice B 29 9 8 12 42 55 -13 35 B T H T B H
12 Arsenal Ceska Lipa 30 10 5 15 34 52 -18 35 B H H T T B
13 Pardubice B 29 8 8 13 35 34 1 32 T T H B B H
14 FK Kolin 30 7 11 12 37 49 -12 32 H T H T T B
15 Benatky Nad Jizerou 29 7 10 12 30 44 -14 31 B B B T B H
16 Chlumec nad Cidlinou 30 7 9 14 36 47 -11 30 H B B T H T
17 Zivanice 30 7 7 16 30 60 -30 28 B T H T H B

Upgrade Team Relegation