Kết quả Zlinsko vs MFK Karvina B, 23h00 ngày 21/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 34

  • Zlinsko vs MFK Karvina B: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Sebastian Bohac
  • 37'
    Gouamene Sosthene Dano
    0-0
  • 42'
    0-1
    goalnbsp;Sebastian Bohac
  • 45'
    Rostislav Rajcinec
    0-1
  • 81'
    0-1
    Aboubacar Traore
  • 83'
    Miroslav Sklenar
    0-1
  • 84'
    0-2
    goalnbsp;Mustapha Ojora
  • 88'
    Michal Suchy
    0-2
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Kahuan Vinicius
  • 90'
    Filip Jura
    0-3
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Zlinsko vs MFK Karvina B: Số liệu thống kê

  • Zlinsko
    MFK Karvina B
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 29 23 4 2 80 17 63 73 T T H T T B
2 SK Kladno 29 17 6 6 56 32 24 57 H T T B T H
3 SK Zapy 29 14 8 7 53 35 18 50 H H T H B B
4 Sokol Brozany 29 13 7 9 50 39 11 46 H B T T H B
5 Hradec Kralove B 30 12 6 12 41 45 -4 42 T B T B H T
6 Slovan Liberec II 29 12 5 12 51 53 -2 41 B T B H B H
7 Mlada Boleslav B 28 11 7 10 46 44 2 40 H T H B B H
8 Jiskra Usti nad Orlici 29 10 8 11 29 39 -10 38 H B H T B H
9 Banik Most-Sous 29 10 6 13 35 36 -1 36 H B H B H H
10 Jablonec B 30 9 9 12 36 43 -7 36 B T B B H T
11 Teplice B 29 9 8 12 42 55 -13 35 B T H T B H
12 Arsenal Ceska Lipa 29 10 5 14 34 50 -16 35 H B H H T T
13 Pardubice B 29 8 8 13 35 34 1 32 T T H B B H
14 FK Kolin 29 7 11 11 36 46 -10 32 B H T H T T
15 Benatky Nad Jizerou 29 7 10 12 30 44 -14 31 B B B T B H
16 Zivanice 29 7 7 15 29 58 -29 28 T B T H T H
17 Chlumec nad Cidlinou 29 6 9 14 33 46 -13 27 H H B B T H

Upgrade Team Relegation