Kết quả Mezokovesd Zsory vs Dafuji cloth MTE, 18h00 ngày 06/10
Kết quả Mezokovesd Zsory vs Dafuji cloth MTE
Đối đầu Mezokovesd Zsory vs Dafuji cloth MTE
Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.78O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.00X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mezokovesd Zsory vs Dafuji cloth MTE
-
Sân vận động: Mezokovesdi Varosi Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 9
-
Mezokovesd Zsory vs Dafuji cloth MTE: Diễn biến chính
-
13'Vanja Zvekanov
nbsp;
1-0 -
14'Jozsef Szalai
nbsp;
2-0 -
54'Daniel Bartusz
nbsp;
3-0 -
67'3-0Balint Olah
-
69'3-1
nbsp;Bence Elek
-
81'3-2
nbsp;Zuigeber Akos Lajos
-
83'Zoltan Varjas3-2
-
90'3-2Bence Elek
-
90'Sandor Vajda3-2
-
90'3-2Dominik Sztojka
-
90'3-3
nbsp;Retyi R.
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Mezokovesd Zsory vs Dafuji cloth MTE: Số liệu thống kê
-
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
58Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 29 | 11 | 39 | H H T T T T |
2 | Kazincbarcika | 20 | 10 | 7 | 3 | 36 | 16 | 20 | 37 | H T H H T H |
3 | Szentlorinc SE | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 18 | 8 | 33 | B T H H T T |
4 | Vasas | 20 | 10 | 3 | 7 | 30 | 23 | 7 | 33 | B H H T B T |
5 | Kozarmisleny SE | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 30 | 0 | 30 | T H B B B B |
6 | Szeged Csanad | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T B H T |
7 | Csakvari TK | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 31 | -1 | 28 | T B T T B T |
8 | Mezokovesd Zsory | 20 | 6 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 24 | B T H H T B |
9 | Gyirmot SE | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 24 | B T H B H H |
10 | BVSC Zuglo | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B B H H B |
11 | FC Ajka | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T T B |
12 | Dafuji cloth MTE | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 36 | -8 | 24 | T T B B B B |
13 | SOROKSAR | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 23 | H B H B H B |
14 | Bekescsaba | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H T T B B |
15 | Budapest Honved | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 31 | -4 | 22 | T B T T B T |
16 | Tatabanya | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B B B T T |