Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory, 21h00 ngày 13/4

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Hungary 2024-2025: Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory

Lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory

- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 3 3 0 0
Hạng 2 Hungary 1 0 1 0
VĐQG Hungary 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dafuji cloth MTE (sân nhà) 1 0 0 1
Dafuji cloth MTE (sân khách) 6 3 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dafuji cloth MTE thắng
Bại: là số trận Dafuji cloth MTE thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dafuji cloth MTEMezokovesd Zsory trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 23 15 3 5 45 31 14 48 T T T T T T
2 Kazincbarcika 23 11 8 4 42 21 21 41 H T H T H B
3 Vasas 23 12 3 8 35 28 7 39 T B T T T B
4 Kozarmisleny SE 23 11 6 6 36 31 5 39 B B B T T T
5 Szentlorinc SE 23 9 9 5 30 22 8 36 H T T H H H
6 Szeged Csanad 23 8 10 5 26 21 5 34 B H T H H T
7 Mezokovesd Zsory 23 8 6 9 31 27 4 30 H T B T B T
8 Csakvari TK 23 8 5 10 32 35 -3 29 T B T H B B
9 BVSC Zuglo 23 6 10 7 19 22 -3 28 H H B T H B
10 Budapest Honved 23 8 4 11 31 35 -4 28 T B T B T T
11 FC Ajka 23 7 7 9 28 34 -6 28 T T B B T H
12 Gyirmot SE 23 6 8 9 32 36 -4 26 B H H H H B
13 SOROKSAR 23 7 5 11 31 37 -6 26 B H B B B T
14 Bekescsaba 23 6 7 10 21 26 -5 25 T B B B H H
15 Dafuji cloth MTE 23 6 6 11 31 43 -12 24 B B B B B B
16 Tatabanya 23 6 3 14 21 42 -21 21 B T T B B H

Cập nhật: