Kết quả Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory, 21h00 ngày 13/04
Kết quả Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory
Đối đầu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.92O 2.75
0.87U 2.75
0.921
2.90X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory
-
Sân vận động: Promontor utcai Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 24
-
Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory: Diễn biến chính
-
23'Zoltan Vasvari
nbsp;
1-0 -
35'Dominik Sztojka
nbsp;
2-0 -
53'Mario Nemeth2-0
-
65'2-0Gyorgy Bora
-
68'Zuigeber Akos Lajos
nbsp;
3-0 -
75'3-1
nbsp;Matyas Vidnyanszky
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Dafuji cloth MTE vs Mezokovesd Zsory: Số liệu thống kê
-
Dafuji cloth MTEMezokovesd Zsory
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 43 | 13 | 57 | T H T H H B |
2 | Kazincbarcika | 29 | 14 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 52 | T H B T T H |
3 | Vasas | 29 | 16 | 3 | 10 | 45 | 33 | 12 | 51 | T B T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 29 | 12 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 46 | T H B T B T |
5 | Kozarmisleny SE | 29 | 13 | 7 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | T B B B H T |
6 | Mezokovesd Zsory | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 34 | 7 | 41 | B T T H T H |
7 | Szeged Csanad | 29 | 9 | 12 | 8 | 33 | 30 | 3 | 39 | B B T H H B |
8 | Budapest Honved | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | T H T H B T |
9 | BVSC Zuglo | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B T H T H H |
10 | Csakvari TK | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T B |
11 | Dafuji cloth MTE | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 50 | -8 | 35 | T T H H T B |
12 | SOROKSAR | 29 | 9 | 7 | 13 | 39 | 44 | -5 | 34 | H T H B B T |
13 | FC Ajka | 29 | 7 | 11 | 11 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H H H B H |
14 | Bekescsaba | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 37 | -8 | 32 | B T B H B T |
15 | Gyirmot SE | 29 | 7 | 10 | 12 | 41 | 45 | -4 | 31 | B H B H T B |
16 | Tatabanya | 29 | 6 | 5 | 18 | 27 | 59 | -32 | 23 | H B H B B B |