Kết quả Szekszard UFC Nữ vs Budapest Honved Woman's, 19h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 11

  • Szekszard UFC Nữ vs Budapest Honved Woman's: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;
  • 22'
    goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-2
    goalnbsp;
  • 68'
    1-3
    goalnbsp;
  • 90'
    goalnbsp;
    2-3
  • BXH VĐQG Hungary nữ
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Szekszard UFC Nữ vs Budapest Honved Woman's: Số liệu thống kê

  • Szekszard UFC Nữ
    Budapest Honved Woman's
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gyori Dozsa (W) 14 12 1 1 40 6 34 37 T T B T H T
2 Puskas Akademia (W) 14 12 0 2 30 11 19 36 T T T T T T
3 Ferencvarosi TC (W) 13 11 0 2 45 8 37 33 B B T T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 13 10 0 3 34 7 27 30 T T T T B T
5 Diosgyori VTK (W) 14 5 4 5 18 21 -3 19 T B H B H T
6 Budapest Honved Woman's 14 6 1 7 15 23 -8 19 B T T T B B
7 Pecsi MFC (W) 13 5 3 5 16 20 -4 18 T B B H T T
8 Victoria Boys (W) 14 4 2 8 11 37 -26 14 B T B B T B
9 Szetomeharry (W) 14 4 1 9 15 30 -15 13 T B B B B B
10 Szekszard UFC (W) 14 2 3 9 18 27 -9 9 T B B B B B
11 Astra Hungary (W) 13 2 0 11 7 29 -22 6 B B B B T T
12 Soroksar (W) 14 1 1 12 5 35 -30 4 B B T B B B