Kết quả Szekszard UFC Nữ vs Pecsi MFC (W), 20h30 ngày 05/03
Kết quả Szekszard UFC Nữ vs Pecsi MFC (W)
Đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Pecsi MFC (W)
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.75O 2.75
0.82U 2.75
0.981
2.50X
3.402
2.37Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1.25
1.04U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szekszard UFC Nữ vs Pecsi MFC (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Szekszard UFC Nữ vs Pecsi MFC (W): Diễn biến chính
-
14'0-1
nbsp;
-
72'0-1
-
74'0-1
-
79'0-1
-
90'0-2
nbsp;
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szekszard UFC Nữ vs Pecsi MFC (W): Số liệu thống kê
-
Szekszard UFC NữPecsi MFC (W)
-
0Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
22Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 40 | 6 | 34 | 37 | T T B T H T |
2 | Puskas Akademia (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 45 | 8 | 37 | 33 | B B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B H B H T |
6 | Budapest Honved Woman's | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 19 | B T T T B B |
7 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
8 | Victoria Boys (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 37 | -26 | 14 | B T B B T B |
9 | Szetomeharry (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 30 | -15 | 13 | T B B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B B B B B |
11 | Astra Hungary (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 7 | 29 | -22 | 6 | B B B B T T |
12 | Soroksar (W) | 14 | 1 | 1 | 12 | 5 | 35 | -30 | 4 | B B T B B B |