Kết quả Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ, 21h00 ngày 08/03
Kết quả Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
Đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
0.95-3
0.85O 3.5
0.50U 3.5
1.451
41.00X
17.002
1.01Hiệp 1+1.25
0.93-1.25
0.88O 1.5
0.78U 1.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: Diễn biến chính
-
27'0-1
nbsp;Abambila
-
39'0-2
nbsp;Shuppo
-
47'0-3
nbsp;Sule
-
79'0-3
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szekszard UFC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: Số liệu thống kê
-
Szekszard UFC NữGyori Dozsa Nữ
-
0Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
nbsp;nbsp;
-
21%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)79%
-
nbsp;nbsp;
-
29Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
13Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 40 | 6 | 34 | 37 | T T B T H T |
2 | Puskas Akademia (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 45 | 8 | 37 | 33 | B B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B H B H T |
6 | Budapest Honved Woman's | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 19 | B T T T B B |
7 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
8 | Victoria Boys (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 37 | -26 | 14 | B T B B T B |
9 | Szetomeharry (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 30 | -15 | 13 | T B B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B B B B B |
11 | Astra Hungary (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 7 | 29 | -22 | 6 | B B B B T T |
12 | Soroksar (W) | 14 | 1 | 1 | 12 | 5 | 35 | -30 | 4 | B B T B B B |