Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Ajka vs Csakvari TK, 22h00 ngày 11/5
Kết quả FC Ajka vs Csakvari TK
Đối đầu FC Ajka vs Csakvari TK
Phong độ FC Ajka gần đây
Phong độ Csakvari TK gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: FC Ajka vs Csakvari TK
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ajka vs Csakvari TK trước đây
-
10/11/2024Csakvari TK2 - 2FC Ajka2 - 1D
-
14/04/2024FC Ajka0 - 1Csakvari TK0 - 0L
-
08/10/2023Csakvari TK1 - 0FC Ajka1 - 0L
-
19/02/2023Csakvari TK1 - 1FC Ajka0 - 1D
-
22/08/2022FC Ajka1 - 0Csakvari TK1 - 0W
-
22/05/2022Csakvari TK1 - 0FC Ajka1 - 0L
-
05/12/2021FC Ajka1 - 1Csakvari TK1 - 0D
-
07/02/2021FC Ajka2 - 2Csakvari TK1 - 1D
-
17/08/2020Csakvari TK0 - 5FC Ajka0 - 1W
-
13/07/2024FC Ajka1 - 1Csakvari TK1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Ajka vs Csakvari TK
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ajka vs Csakvari TK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ajka vs Csakvari TK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 9 | 2 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ajka vs Csakvari TK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ajka (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FC Ajka (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ajka thắng
Bại: là số trận FC Ajka thua
Thắng: là số trận FC Ajka thắng
Bại: là số trận FC Ajka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ajka và Csakvari TK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 27 | 17 | 5 | 5 | 55 | 39 | 16 | 56 | T T T H T H |
2 | Kazincbarcika | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | H B T H B T |
3 | Vasas | 27 | 14 | 3 | 10 | 41 | 32 | 9 | 45 | T B T B T B |
4 | Szentlorinc SE | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 28 | 10 | 43 | H H T H B T |
5 | Kozarmisleny SE | 27 | 12 | 6 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | T T T B B B |
6 | Szeged Csanad | 27 | 9 | 11 | 7 | 32 | 28 | 4 | 38 | H T B B T H |
7 | Mezokovesd Zsory | 27 | 10 | 7 | 10 | 38 | 33 | 5 | 37 | B T B T T H |
8 | Budapest Honved | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 36 | 0 | 36 | T T T H T H |
9 | BVSC Zuglo | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 28 | -1 | 35 | H B B T H T |
10 | Csakvari TK | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 44 | -6 | 33 | B B B B H T |
11 | Dafuji cloth MTE | 27 | 8 | 8 | 11 | 39 | 48 | -9 | 32 | B B T T H H |
12 | SOROKSAR | 27 | 8 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | B T H T H B |
13 | FC Ajka | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 31 | T H B H H H |
14 | Bekescsaba | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | H H B T B H |
15 | Gyirmot SE | 27 | 6 | 10 | 11 | 35 | 41 | -6 | 28 | H B B H B H |
16 | Tatabanya | 27 | 6 | 5 | 16 | 25 | 50 | -25 | 23 | B H H B H B |
Cập nhật: