Kết quả OFI Crete vs Levadiakos, 23h00 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 18

  • OFI Crete vs Levadiakos: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Alfredo Mejia
  • 43'
    0-0
    Paschalis Kassos
  • 58'
    0-0
    Panagiotis Liagas
  • 75'
    0-0
    Joel Abu Hanna
  • 76'
    Levan Shengelia
    0-0
  • 77'
    Thiago Nuss
    0-0
  • 77'
    0-0
    Guillermo Balzi
  • 79'
    0-0
    Joel Abu Hanna Card changed
  • 83'
    0-0
    Enis Cokaj
  • 90'
    0-0
    Zini
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • OFI Crete vs Levadiakos: Số liệu thống kê

  • OFI Crete
    Levadiakos
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 442
    Số đường chuyền
    284
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 21 14 5 2 36 14 22 47 T T T T H T
2 Panathinaikos 21 12 7 2 25 15 10 43 T T H T H T
3 AEK Athens 20 12 4 4 32 13 19 40 T H T T B T
4 PAOK Saloniki 20 11 4 5 34 20 14 37 T T B B H T
5 Asteras Tripolis 20 9 4 7 23 19 4 31 B T T T T T
6 Aris Thessaloniki 20 9 4 7 24 22 2 31 T B B B H T
7 OFI Crete 21 7 6 8 29 30 -1 27 T T H B T B
8 Panaitolikos Agrinio 20 7 5 8 16 17 -1 26 B H B B T B
9 Atromitos Athens 20 7 4 9 25 26 -1 25 H B B T B T
10 Panserraikos 21 6 4 11 26 35 -9 22 H B H T B H
11 Volos NFC 21 6 3 12 17 35 -18 21 B B T B B H
12 Levadiakos 21 3 9 9 21 30 -9 18 H T H B B B
13 Kallithea 20 2 9 9 18 30 -12 15 H B T B T B
14 Lamia 20 1 6 13 10 30 -20 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs