Kết quả Panathinaikos vs PAOK Saloniki, 01h30 ngày 06/01

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 17

  • Panathinaikos vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Andrija Zivkovic (Assist:Magomed Ozdoev)
  • 12'
    Fotis Ioannidis (Assist:Nemanja Maksimovic) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Abdul Rahman Baba
  • 60'
    1-1
    Abdul Rahman Baba
  • 82'
    Nemanja Maksimovic
    1-1
  • 83'
    1-1
    Stefan Schwab
  • 83'
    1-1
    Dejan Lovren
  • 90'
    Azzedine Ounahi (Assist:Facundo Pellistri Rebollo) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Shola Shoretire
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panathinaikos vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê

  • Panathinaikos
    PAOK Saloniki
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 430
    Số đường chuyền
    398
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 26 18 6 2 45 16 29 60 T H T T T T
2 AEK Athens 26 16 5 5 44 16 28 53 T T T T B H
3 Panathinaikos 26 14 8 4 31 22 9 50 T B T B T H
4 PAOK Saloniki 26 14 4 8 51 26 25 46 B T T B T B
5 Aris Thessaloniki 26 12 6 8 31 28 3 42 T T B T H H
6 OFI Crete 26 10 6 10 37 38 -1 36 B B T T T B
7 Atromitos Athens 26 10 5 11 32 32 0 35 T B B T T H
8 Asteras Tripolis 26 10 5 11 27 29 -2 35 T H B B B B
9 Panaitolikos Agrinio 26 9 6 11 20 22 -2 33 B T T B B H
10 Levadiakos 26 6 10 10 30 34 -4 28 B T T T B H
11 Panserraikos 26 8 4 14 30 47 -17 28 H B B B T T
12 Volos NFC 26 6 4 16 20 42 -22 22 H B B B H B
13 Kallithea 26 4 9 13 24 40 -16 21 B T B B B T
14 Lamia 26 3 6 17 14 44 -30 15 B B B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs