Kết quả PAOK Saloniki vs Volos NFC, 00h30 ngày 13/01
Kết quả PAOK Saloniki vs Volos NFC
Đối đầu PAOK Saloniki vs Volos NFC
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ Volos NFC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202500:30
-
PAOK Saloniki 21Volos NFC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.86+1.75
1.00O 3
0.98U 3
0.881
1.18X
6.502
19.00Hiệp 1-0.75
0.91+0.75
0.99O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PAOK Saloniki vs Volos NFC
-
Sân vận động: Thompas Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 18
-
PAOK Saloniki vs Volos NFC: Diễn biến chính
-
5'Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita0-0
-
41'0-0Tasos Tsokanis
-
45'0-0Daniel Sundgren
-
69'Mohamed Mady Camara (Assist:Kiril Despodov) nbsp;1-0
-
84'Mohamed Mady Camara1-0
-
90'1-1nbsp;Pedro Perez Conde (Assist:Jasin-Amin Assehnoun)
-
90'1-2Giannis Michailidis(OW)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
PAOK Saloniki vs Volos NFC: Số liệu thống kê
-
PAOK SalonikiVolos NFC
-
15Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
519Số đường chuyền261
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm13
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
3 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs