Kết quả Diagoras vs Iraklis, 18h15 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025 » vòng 15

  • Diagoras vs Iraklis: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Kristian Kushta
  • 15'
    0-1
  • 19'
    0-1
  • 30'
    0-1
  • 55'
    0-1
  • 66'
    0-2
    goalnbsp;Kristian Kushta
  • 80'
    0-3
    goalnbsp;Theodoros Tsirigotis
  • 83'
    0-4
    goalnbsp;Theodoros Tsirigotis
  • BXH Hạng 2 Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Diagoras vs Iraklis: Số liệu thống kê

  • Diagoras
    Iraklis
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AE Kifisias 16 13 3 0 38 10 28 42 T T T T T T
2 Kalamata AO 16 11 4 1 24 10 14 37 T T T T T B
3 Panionios 16 8 7 1 25 11 14 31 H T T H T H
4 Egaleo Athens 16 5 4 7 11 20 -9 19 B B B B T H
5 Ilioupoli 16 5 4 7 14 25 -11 19 H T H B B H
6 AEK Athens B 16 3 6 7 18 25 -7 15 H B B H B T
7 Asteras Tripoli B 16 3 6 7 15 23 -8 15 T B H T B H
8 Kissamikos 16 3 5 8 15 17 -2 14 H T H T T H
9 Panahaiki-2005 16 3 4 9 9 16 -7 13 B B B B B H
10 Panargiakos 16 4 1 11 12 24 -12 13 B B H B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation