Kết quả Ethnikos Neou Keramidiou vs Makedonikos, 20h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025 » vòng 16

  • Ethnikos Neou Keramidiou vs Makedonikos: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
  • 26'
    GERASIMOS VOUKELATOS goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
  • 45'
    1-0
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Alexandros Zafirakis
  • 53'
    1-1
  • 64'
    1-1
  • 79'
    1-2
    goalnbsp;Alberto Simoni
  • 81'
    1-2
  • 84'
    1-2
  • 90'
    1-2
  • BXH Hạng 2 Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Ethnikos Neou Keramidiou vs Makedonikos: Số liệu thống kê

  • Ethnikos Neou Keramidiou
    Makedonikos
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AE Kifisias 16 13 3 0 38 10 28 42 T T T T T T
2 Kalamata AO 16 11 4 1 24 10 14 37 T T T T T B
3 Panionios 16 8 7 1 25 11 14 31 H T T H T H
4 Egaleo Athens 16 5 4 7 11 20 -9 19 B B B B T H
5 Ilioupoli 16 5 4 7 14 25 -11 19 H T H B B H
6 AEK Athens B 16 3 6 7 18 25 -7 15 H B B H B T
7 Asteras Tripoli B 16 3 6 7 15 23 -8 15 T B H T B H
8 Kissamikos 16 3 5 8 15 17 -2 14 H T H T T H
9 Panahaiki-2005 16 3 4 9 9 16 -7 13 B B B B B H
10 Panargiakos 16 4 1 11 12 24 -12 13 B B H B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation