Kết quả Niki Volou vs Ethnikos Neou Keramidiou, 20h00 ngày 13/01
Kết quả Niki Volou vs Ethnikos Neou Keramidiou
Nhận định, Soi kèo Niki Volos vs Ethnikos Neou Keramidiou, 20h00 ngày 13/1
Đối đầu Niki Volou vs Ethnikos Neou Keramidiou
Phong độ Niki Volou gần đây
Phong độ Ethnikos Neou Keramidiou gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202520:00
-
Niki Volou 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.78O 2
1.05U 2
0.751
1.53X
3.702
7.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Niki Volou vs Ethnikos Neou Keramidiou
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025 » vòng 15
-
Niki Volou vs Ethnikos Neou Keramidiou: Diễn biến chính
-
31'0-1nbsp;Thomas Gialamidis
-
36'0-1
-
43'Theodoros Vernardos nbsp;1-1
-
44'1-1
-
51'Wilinton Aponza nbsp;2-1
-
57'2-2nbsp;Vasilios Bouzas
-
59'2-2
-
73'2-2
-
88'2-2
- BXH Hạng 2 Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Niki Volou vs Ethnikos Neou Keramidiou: Số liệu thống kê
-
Niki VolouEthnikos Neou Keramidiou
-
9Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
79Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 16 | 13 | 3 | 0 | 38 | 10 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 16 | 11 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 37 | T T T T T B |
3 | Panionios | 16 | 8 | 7 | 1 | 25 | 11 | 14 | 31 | H T T H T H |
4 | Egaleo Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 19 | B B B B T H |
5 | Ilioupoli | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 19 | H T H B B H |
6 | AEK Athens B | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | H B B H B T |
7 | Asteras Tripoli B | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 15 | T B H T B H |
8 | Kissamikos | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 14 | H T H T T H |
9 | Panahaiki-2005 | 16 | 3 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 13 | B B B B B H |
10 | Panargiakos | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 24 | -12 | 13 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation