Đối đầu AE Kifisias vs Kalamata AO, 16h45 ngày 19/1
Kết quả AE Kifisias vs Kalamata AO
Đối đầu AE Kifisias vs Kalamata AO
Phong độ AE Kifisias gần đây
Phong độ Kalamata AO gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: AE Kifisias vs Kalamata AO
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Kalamata AO trước đây
-
04/11/2024Kalamata AO1 - 1AE Kifisias1 - 1D
-
11/06/2023AE Kifisias1 - 1Kalamata AO0 - 0D
-
10/03/2023Kalamata AO1 - 2AE Kifisias1 - 1W
-
01/05/2022AE Kifisias1 - 2Kalamata AO1 - 0L
-
06/02/2022Kalamata AO0 - 1AE Kifisias0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AE Kifisias vs Kalamata AO
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Kalamata AO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Kalamata AO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Kalamata AO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Kifisias (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
AE Kifisias (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AE Kifisias thắng
Bại: là số trận AE Kifisias thua
Thắng: là số trận AE Kifisias thắng
Bại: là số trận AE Kifisias thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AE Kifisias và Kalamata AO trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 15 | 12 | 3 | 0 | 37 | 10 | 27 | 39 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 15 | 11 | 4 | 0 | 24 | 9 | 15 | 37 | T T T T T T |
3 | Panionios | 15 | 8 | 6 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H H T T H T |
4 | Egaleo Athens | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 20 | -9 | 18 | T B B B B T |
5 | Ilioupoli | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 18 | B H T H B B |
6 | AEK Athens B | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | H B B H B T |
7 | Asteras Tripoli B | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 23 | -8 | 14 | H T B H T B |
8 | Kissamikos | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 13 | B H T H T T |
9 | Panargiakos | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 24 | -12 | 13 | B B H B B B |
10 | Panahaiki-2005 | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 16 | -7 | 12 | H B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: