Đối đầu Kallithea vs PAOK Saloniki, 00h00 ngày 10/3
Kết quả Kallithea vs PAOK Saloniki
Đối đầu Kallithea vs PAOK Saloniki
Phong độ Kallithea gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Kallithea vs PAOK Saloniki
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kallithea vs PAOK Saloniki trước đây
-
02/12/2024PAOK Saloniki2 - 2Kallithea1 - 0D
-
25/03/2006PAOK Saloniki2 - 1Kallithea0 - 0L
-
21/11/2005Kallithea1 - 1PAOK Saloniki0 - 1D
-
20/02/2005PAOK Saloniki3 - 1Kallithea1 - 1L
-
17/10/2004Kallithea1 - 1PAOK Saloniki0 - 0D
-
25/01/2013PAOK Saloniki6 - 0Kallithea5 - 0L
-
11/01/2013Kallithea2 - 0PAOK Saloniki0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kallithea vs PAOK Saloniki
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs PAOK Saloniki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs PAOK Saloniki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 5 | 0 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs PAOK Saloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kallithea (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Kallithea (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kallithea thắng
Bại: là số trận Kallithea thua
Thắng: là số trận Kallithea thắng
Bại: là số trận Kallithea thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kallithea và PAOK Saloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: