Đối đầu Lamia vs Levadiakos, 23h00 ngày 10/2
Kết quả Lamia vs Levadiakos
Nhận định, Soi kèo PAS Lamia 1964 vs Levadiakos, 23h00 ngày 10/2
Đối đầu Lamia vs Levadiakos
Phong độ Lamia gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Lamia vs Levadiakos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lamia vs Levadiakos trước đây
-
26/10/2024Levadiakos2 - 2Lamia1 - 1D
-
07/05/2023Lamia1 - 1Levadiakos0 - 1D
-
22/01/2023Levadiakos0 - 0Lamia0 - 0D
-
01/10/2022Lamia1 - 0Levadiakos0 - 0W
-
03/03/2019Levadiakos1 - 1Lamia1 - 1D
-
27/10/2018Lamia3 - 2Levadiakos2 - 0W
-
22/11/2023Levadiakos2 - 1Lamia0 - 1L
-
03/12/2022Lamia0 - 0Levadiakos0 - 0D
-
06/08/2022Lamia2 - 0Levadiakos1 - 0W
-
11/08/2018Lamia1 - 0Levadiakos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lamia vs Levadiakos
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Levadiakos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Levadiakos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 6 | 2 | 4 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Levadiakos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamia (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Lamia (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lamia thắng
Bại: là số trận Lamia thua
Thắng: là số trận Lamia thắng
Bại: là số trận Lamia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lamia và Levadiakos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 15 | 22 | 48 | T T T H T H |
2 | AEK Athens | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 14 | 25 | 46 | T T B T T T |
3 | Panathinaikos | 22 | 12 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 43 | T H T H T B |
4 | PAOK Saloniki | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 22 | 18 | 40 | B B H T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 22 | 11 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 37 | B B H T T T |
6 | Asteras Tripolis | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 20 | 5 | 35 | T T T T T H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 22 | 8 | 5 | 9 | 17 | 18 | -1 | 29 | B B T B B T |
8 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
9 | OFI Crete | 22 | 7 | 6 | 9 | 29 | 35 | -6 | 27 | T H B T B B |
10 | Panserraikos | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 40 | -14 | 22 | B H T B H B |
11 | Volos NFC | 22 | 6 | 3 | 13 | 17 | 36 | -19 | 21 | B T B B H B |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 21 | 1 | 6 | 14 | 10 | 31 | -21 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: