Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Panserraikos vs Levadiakos, 19h00 ngày 18/5
Kết quả Panserraikos vs Levadiakos
Đối đầu Panserraikos vs Levadiakos
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs Levadiakos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs Levadiakos trước đây
-
05/04/2025Levadiakos3 - 0Panserraikos2 - 0L
-
05/01/2025Levadiakos1 - 0Panserraikos0 - 0L
-
15/09/2024Panserraikos2 - 2Levadiakos2 - 0D
-
22/02/2009Panserraikos1 - 0Levadiakos0 - 0W
-
01/11/2008Levadiakos0 - 0Panserraikos0 - 0D
-
28/07/2024Panserraikos1 - 1Levadiakos1 - 0D
-
01/12/2016Levadiakos3 - 1Panserraikos3 - 0L
-
20/05/2007Levadiakos3 - 2Panserraikos2 - 0L
-
08/01/2007Panserraikos3 - 1Levadiakos1 - 0W
-
17/04/2005Panserraikos3 - 0Levadiakos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs Levadiakos
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Levadiakos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Levadiakos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hy Lạp | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Levadiakos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Panserraikos (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và Levadiakos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 35 | T T T H H T |
2 | Asteras Tripolis | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 27 | B T T T B B |
3 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 26 | T B B H T H |
4 | OFI Crete | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 20 | B B B B H H |
Cập nhật: