Kết quả Aris Thessaloniki vs Levadiakos, 21h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 10

  • Aris Thessaloniki vs Levadiakos: Diễn biến chính

  • 9'
    Magomed Shapi Suleymanov (Assist:Hugo Mallo Novegil) goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    1-0
    Zini
  • 30'
    1-1
    goalnbsp;Zini (Assist:Triantafyllos Tsapras)
  • 33'
    Monchu goalnbsp;
    2-1
  • 38'
    2-1
    Guillermo Balzi
  • 43'
    Fabiano Leismann
    2-1
  • 46'
    Francisco Manuel Velez Jimenez
    2-1
  • 57'
    2-1
    Panagiotis Symelidis
  • 63'
    Lorenzo Moron Garcia goalnbsp;
    3-1
  • 85'
    Lindsay Rose
    3-1
  • 87'
    3-1
    Panagiotis Liagas
  • 90'
    Vladimir Darida Goal Disallowed
    3-1
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Aris Thessaloniki vs Levadiakos: Số liệu thống kê

  • Aris Thessaloniki
    Levadiakos
  • 0
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 337
    Số đường chuyền
    501
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 19 13 4 2 34 13 21 43 T H T T T T
2 Panathinaikos 19 11 6 2 21 12 9 39 T T T T H T
3 AEK Athens 19 11 4 4 31 13 18 37 T T H T T B
4 PAOK Saloniki 19 10 4 5 33 20 13 34 T T T B B H
5 Asteras Tripolis 19 8 4 7 22 19 3 28 B B T T T T
6 Aris Thessaloniki 19 8 4 7 22 22 0 28 T T B B B H
7 Panaitolikos Agrinio 19 7 5 7 16 16 0 26 T B H B B T
8 OFI Crete 19 6 6 7 24 25 -1 24 B H T T H B
9 Atromitos Athens 19 6 4 9 24 26 -2 22 B H B B T B
10 Panserraikos 19 6 3 10 23 31 -8 21 B B H B H T
11 Volos NFC 19 6 2 11 16 33 -17 20 B T B B T B
12 Levadiakos 19 3 9 7 21 28 -7 18 T B H T H B
13 Kallithea 19 2 9 8 18 29 -11 15 B H B T B T
14 Lamia 19 1 6 12 10 28 -18 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs