Kết quả Kallithea vs Lamia, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Kallithea vs Lamia
Nhận định, Soi kèo Athens Kallithea vs PAS Lamia, 22h00 ngày 4/1
Phong độ Kallithea gần đây
Phong độ Lamia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Lamia 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.25
1.08U 2.25
0.781
2.10X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.75
0.74U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kallithea vs Lamia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 17
-
Kallithea vs Lamia: Diễn biến chính
-
28'Javier Magro Matilla (Assist:Mor Ndiaye) nbsp;1-0
-
52'Giannis Loukinas (Assist:Mathieu Valbuena) nbsp;2-0
-
69'2-1nbsp;Gustavo Furtado
-
75'2-1Dimitrios Siovas
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Kallithea vs Lamia: Số liệu thống kê
-
KallitheaLamia
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
406Số đường chuyền475
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Panathinaikos | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39 | T T T T H T |
3 | AEK Athens | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 37 | T T H T T B |
4 | PAOK Saloniki | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T T B B H |
5 | Asteras Tripolis | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T T B B B H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 26 | T B H B B T |
8 | OFI Crete | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | 24 | B H T T H B |
9 | Atromitos Athens | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 22 | B H B B T B |
10 | Panserraikos | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | B B H B H T |
11 | Volos NFC | 19 | 6 | 2 | 11 | 16 | 33 | -17 | 20 | B T B B T B |
12 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H T H B |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B T B T |
14 | Lamia | 19 | 1 | 6 | 12 | 10 | 28 | -18 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs