Kết quả Lamia vs Atromitos Athens, 22h00 ngày 12/01
Kết quả Lamia vs Atromitos Athens
Đối đầu Lamia vs Atromitos Athens
Phong độ Lamia gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202522:00
-
Lamia 20Atromitos Athens 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.88O 2
0.92U 2
0.941
3.50X
3.002
2.15Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.28O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamia vs Atromitos Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 18
-
Lamia vs Atromitos Athens: Diễn biến chính
-
5'0-1nbsp;Carlos Lopez (Assist:Ismahila Ouedraogo)
-
19'0-2nbsp;Dimitrios Kaloskamis (Assist:Nikolaos Athanasiou)
-
44'Gustavo Furtado0-2
-
47'Sebastian Ring0-2
-
51'0-3nbsp;Carlos Lopez (Assist:Georgios Tzovaras)
-
56'0-3Nikolaos Athanasiou
-
87'0-3Joeliton Lima Santos, Mansur
-
90'0-3Theocharis Tsingaras
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Lamia vs Atromitos Athens: Số liệu thống kê
-
LamiaAtromitos Athens
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
422Số đường chuyền308
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
38Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
136Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Panathinaikos | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39 | T T T T H T |
3 | AEK Athens | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 37 | T T H T T B |
4 | PAOK Saloniki | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T T B B H |
5 | Asteras Tripolis | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T T B B B H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 26 | T B H B B T |
8 | OFI Crete | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | 24 | B H T T H B |
9 | Atromitos Athens | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 22 | B H B B T B |
10 | Panserraikos | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | B B H B H T |
11 | Volos NFC | 19 | 6 | 2 | 11 | 16 | 33 | -17 | 20 | B T B B T B |
12 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H T H B |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B T B T |
14 | Lamia | 19 | 1 | 6 | 12 | 10 | 28 | -18 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs