Kết quả OFI Crete vs Volos NFC, 23h00 ngày 23/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 16

  • OFI Crete vs Volos NFC: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Lucas Villafanez
  • 15'
    0-0
    Maximiliano Gabriel Comba Card changed
  • 26'
    Taxiarhis Fountas
    0-0
  • 33'
    Taxiarhis Fountas (Assist:Borja Gonzalez Tejada) goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    Alexis Kalogeropoulos(OW)
    2-0
  • 45'
    Jordan de Jesus Silva Diaz
    2-0
  • 55'
    Ilias Chatzitheodoridis
    2-0
  • 64'
    Thiago Nuss (Assist:Levan Shengelia) goalnbsp;
    3-0
  • 65'
    3-0
    Alexis Kalogeropoulos
  • 68'
    Andrew Jung
    3-0
  • 70'
    3-0
    Junior Leandro Mendieta
  • 70'
    Marko Bakic
    3-0
  • 71'
    3-0
    Nemanja Glavcic
  • 76'
    3-0
    Georgios Mygas
  • 90'
    Giannis Theodosoulakis
    3-0
  • 90'
    Giannis Theodosoulakis (Assist:Andrew Jung) goalnbsp;
    4-0
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • OFI Crete vs Volos NFC: Số liệu thống kê

  • OFI Crete
    Volos NFC
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 558
    Số đường chuyền
    265
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 19 13 4 2 34 13 21 43 T H T T T T
2 Panathinaikos 19 11 6 2 21 12 9 39 T T T T H T
3 AEK Athens 19 11 4 4 31 13 18 37 T T H T T B
4 PAOK Saloniki 19 10 4 5 33 20 13 34 T T T B B H
5 Asteras Tripolis 19 8 4 7 22 19 3 28 B B T T T T
6 Aris Thessaloniki 19 8 4 7 22 22 0 28 T T B B B H
7 Panaitolikos Agrinio 19 7 5 7 16 16 0 26 T B H B B T
8 OFI Crete 19 6 6 7 24 25 -1 24 B H T T H B
9 Atromitos Athens 19 6 4 9 24 26 -2 22 B H B B T B
10 Panserraikos 19 6 3 10 23 31 -8 21 B B H B H T
11 Volos NFC 19 6 2 11 16 33 -17 20 B T B B T B
12 Levadiakos 19 3 9 7 21 28 -7 18 T B H T H B
13 Kallithea 19 2 9 8 18 29 -11 15 B H B T B T
14 Lamia 19 1 6 12 10 28 -18 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs