Kết quả Olympiakos Piraeus vs Panserraikos, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Olympiakos Piraeus vs Panserraikos
Đối đầu Olympiakos Piraeus vs Panserraikos
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Panserraikos 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.78+2
1.11O 3
0.79U 3
1.071
1.17X
6.002
12.00Hiệp 1-1
1.06+1
0.80O 1.25
0.86U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Panserraikos
-
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 10
-
Olympiakos Piraeus vs Panserraikos: Diễn biến chính
-
12'Kristoffer Velde (Assist:Gelson Martins) nbsp;1-0
-
63'1-1nbsp;Juan Juan Salazar (Assist:Zisis Chatzistravos)
-
66'Ayoub El Kaabi (Assist:Rodinei Marcelo de Almeida) nbsp;2-1
-
83'2-1Wilfrid Jaures Kaptoum
-
84'2-1Marios Sofianos
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Olympiakos Piraeus vs Panserraikos: Số liệu thống kê
-
Olympiakos PiraeusPanserraikos
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
441Số đường chuyền312
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
146Pha tấn công40
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm12
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Panathinaikos | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39 | T T T T H T |
3 | AEK Athens | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 37 | T T H T T B |
4 | PAOK Saloniki | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T T B B H |
5 | Asteras Tripolis | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T T B B B H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 26 | T B H B B T |
8 | OFI Crete | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | 24 | B H T T H B |
9 | Atromitos Athens | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 22 | B H B B T B |
10 | Panserraikos | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | B B H B H T |
11 | Volos NFC | 19 | 6 | 2 | 11 | 16 | 33 | -17 | 20 | B T B B T B |
12 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H T H B |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B T B T |
14 | Lamia | 19 | 1 | 6 | 12 | 10 | 28 | -18 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs