Kết quả KR Reykjavik Nữ vs Afturelding Nữ, 02h00 ngày 21/02
Kết quả KR Reykjavik Nữ vs Afturelding Nữ
Đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Afturelding Nữ
Phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây
Phong độ Afturelding Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Groups B / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 3.5
0.90U 3.5
0.901
2.45X
3.902
2.20Hiệp 1+0
0.94-0
0.78O 1.5
0.96U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KR Reykjavik Nữ vs Afturelding Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025 » vòng Groups B
-
KR Reykjavik Nữ vs Afturelding Nữ: Diễn biến chính
-
5'
nbsp;
1-0 -
16'1-0
-
28'1-0
-
37'1-1
nbsp;
-
40'
nbsp;
2-1 -
48'
nbsp;
3-1 -
58'
nbsp;
4-1 -
65'4-1
-
70'
nbsp;
5-1 -
83'5-2
nbsp;
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
KR Reykjavik Nữ vs Afturelding Nữ: Số liệu thống kê
-
KR Reykjavik NữAfturelding Nữ
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 6 |
2 | Alftanes (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 |
3 | IH Hafnarfjordur (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 |
4 | Fjolnir (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 |
2 | Haukar (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
4 | HK Kopavogur (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
6 | KR Reykjavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 11 | 15 | -4 | 3 |
7 | Grotta (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
8 | Afturelding (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 3 | 19 | 12 |
2 | Valur (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 12 |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 10 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 16 | -13 | 3 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25 | -24 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland