Kết quả Fylkir vs Hafnarfjordur, 02h15 ngày 26/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Iceland 2024 » vòng 20

  • Fylkir vs Hafnarfjordur: Diễn biến chính

  • 2'
    Emil Asmundsson (Assist:Thordur Gunnar Hafthorsson) goalnbsp;
    1-0
  • 6'
    1-1
    goalnbsp;Bjorn Daniel Sverrisson (Assist:Kjartan Finnbogason)
  • 11'
    Orri Sveinn Stefansson (Assist:Arnor Breki Asthorsson) goalnbsp;
    2-1
  • 61'
    2-2
    goalnbsp;Bjorn Daniel Sverrisson (Assist:Kjartan Halldorsson)
  • 66'
    Asgeir Eyporsson nbsp;
    Thoroddur Vikingsson nbsp;
    2-2
  • 66'
    Theodor Oskarsson nbsp;
    Emil Asmundsson nbsp;
    2-2
  • 69'
    2-2
    nbsp;Arnor Borg Gudjohnsen
    nbsp;Kjartan Finnbogason
  • 72'
    eythorsson birkir
    2-2
  • 79'
    Tyrfingsson Gudmundur nbsp;
    Thordur Gunnar Hafthorsson nbsp;
    2-2
  • 82'
    2-3
    goalnbsp;Arnor Borg Gudjohnsen (Assist:Bjorn Daniel Sverrisson)
  • 83'
    2-3
    nbsp;Finnur Orri Margeirsson
    nbsp;Bjorn Daniel Sverrisson
  • 86'
    Ragnar Bragi Sveinsson
    2-3
  • 88'
    2-3
    nbsp;Baldur Kari Helgason
    nbsp;Bjarni Gudjon Brynjolfsson
  • 89'
    2-3
    Bodvar Bodvarsson
  • Fylkir vs Hafnarfjordur: Đội hình chính và dự bị

  • Fylkir4-2-3-1
    1
    Olafur Kristofer Helgason
    27
    Arnor Breki Asthorsson
    24
    Sigurbergur Aki Jorundsson
    5
    Orri Sveinn Stefansson
    17
    eythorsson birkir
    8
    Ragnar Bragi Sveinsson
    9
    Mathias Praest
    18
    Nikulás Val Gunnarsson
    16
    Emil Asmundsson
    11
    Thordur Gunnar Hafthorsson
    25
    Thoroddur Vikingsson
    9
    Sigurdur Bjartur Hallsson
    16
    Bjarni Gudjon Brynjolfsson
    33
    Kjartan Finnbogason
    7
    Kjartan Halldorsson
    34
    Logi Hrafn Robertsson
    10
    Bjorn Daniel Sverrisson
    2
    Ingimar Torbjornsson Stole
    27
    Johann Aegir Arnarsson
    4
    Olafur Gudmundsson
    21
    Bodvar Bodvarsson
    1
    Sindri Kristinn Olafsson
    Hafnarfjordur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Asgeir Eyporsson
    19Arnar Numi Gislason
    30Hilmar Helgason
    7Dadi Olafsson
    14Theodor Oskarsson
    4Stefan Stefansson
    70Tyrfingsson Gudmundur
    Dadi Freyr Arnarsson 24
    Vuk Oskar Dimitrijevic 29
    Arnor Borg Gudjohnsen 11
    Arngrimur Bjartur Gudmundsson 38
    Baldur Kari Helgason 37
    Finnur Orri Margeirsson 8
    Robby Wakaka 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rúnar Páll Sigmundsson
    Heimir Gudjónsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Fylkir vs Hafnarfjordur: Số liệu thống kê

  • Fylkir
    Hafnarfjordur
  • 3
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 284
    Số đường chuyền
    460
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    193
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    128
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik 5 4 1 0 10 3 7 62 T T H T T
2 Vikingur Reykjavik 5 3 1 1 12 10 2 59 T T H T B
3 Valur Reykjavik 5 1 3 1 13 9 4 44 H B H H T
4 Stjarnan Gardabaer 5 2 2 1 11 8 3 42 H T H B T
5 Akranes 5 1 0 4 8 16 -8 37 B B T B B
6 Hafnarfjordur 5 0 1 4 4 12 -8 34 B B B H B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs