Kết quả Hafnarfjordur vs Stjarnan Gardabaer, 00h00 ngày 02/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Iceland 2024 » vòng 21

  • Hafnarfjordur vs Stjarnan Gardabaer: Diễn biến chính

  • 37'
    Johann Aegir Arnarsson nbsp;
    Ingimar Torbjornsson Stole nbsp;
    0-0
  • 58'
    Arnor Borg Gudjohnsen nbsp;
    Kjartan Finnbogason nbsp;
    0-0
  • 61'
    0-1
    goalnbsp;Oli Valur Omarsson
  • 64'
    Bjorn Daniel Sverrisson
    0-1
  • 65'
    0-1
    Sigurdur Jonsson
  • 66'
    Logi Hrafn Robertsson
    0-1
  • 68'
    0-1
    nbsp;Hilmar Arni Halldorsson
    nbsp;Robert Frosti Thorkelsson
  • 76'
    0-1
    Kjartan Mar Kjartansson
  • 79'
    0-2
    goalnbsp;Gudmundur Nokkvason
  • 82'
    Robby Wakaka nbsp;
    Bjarni Gudjon Brynjolfsson nbsp;
    0-2
  • 82'
    Vuk Oskar Dimitrijevic nbsp;
    Olafur Gudmundsson nbsp;
    0-2
  • 84'
    0-2
    Orvar Eggertsson
  • 88'
    0-2
    nbsp;Daniel Laxdal
    nbsp;Orvar Eggertsson
  • 88'
    0-2
    nbsp;Adolf Dadi Birgisson
    nbsp;Gudmundur Nokkvason
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Emil Atlason (Assist:Adolf Dadi Birgisson)
  • 90'
    Bodvar Bodvarsson
    0-3
  • 90'
    0-3
    nbsp;Thorarinn Ingi Valdimarsson
    nbsp;Heidar Aegisson
  • Hafnarfjordur vs Stjarnan Gardabaer: Đội hình chính và dự bị

  • Hafnarfjordur4-2-3-1
    1
    Sindri Kristinn Olafsson
    21
    Bodvar Bodvarsson
    4
    Olafur Gudmundsson
    23
    Isak Oli Olafsson
    2
    Ingimar Torbjornsson Stole
    10
    Bjorn Daniel Sverrisson
    34
    Logi Hrafn Robertsson
    7
    Kjartan Halldorsson
    16
    Bjarni Gudjon Brynjolfsson
    9
    Sigurdur Bjartur Hallsson
    33
    Kjartan Finnbogason
    22
    Emil Atlason
    7
    Orvar Eggertsson
    80
    Robert Frosti Thorkelsson
    18
    Gudmundur Nokkvason
    4
    Oli Valur Omarsson
    30
    Kjartan Mar Kjartansson
    2
    Heidar Aegisson
    5
    Gudmundur Kristjansson
    24
    Sigurdur Jonsson
    32
    Orvar Logi Orvarsson
    12
    Arni Snær Olafsson
    Stjarnan Gardabaer4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Dadi Freyr Arnarsson
    27Johann Aegir Arnarsson
    29Vuk Oskar Dimitrijevic
    11Arnor Borg Gudjohnsen
    37Baldur Kari Helgason
    8Finnur Orri Margeirsson
    5Robby Wakaka
    Jon Hrafn Barkarson 14
    Adolf Dadi Birgisson 11
    Haukur Orn Brink 37
    Hilmar Arni Halldorsson 10
    Daniel Laxdal 9
    Mathias Rosenorn 13
    Thorarinn Ingi Valdimarsson 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Heimir Gudjónsson
    Agust Thor Gylfason
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Hafnarfjordur vs Stjarnan Gardabaer: Số liệu thống kê

  • Hafnarfjordur
    Stjarnan Gardabaer
  • 15
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 316
    Số đường chuyền
    329
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik 5 4 1 0 10 3 7 62 T T H T T
2 Vikingur Reykjavik 5 3 1 1 12 10 2 59 T T H T B
3 Valur Reykjavik 5 1 3 1 13 9 4 44 H B H H T
4 Stjarnan Gardabaer 5 2 2 1 11 8 3 42 H T H B T
5 Akranes 5 1 0 4 8 16 -8 37 B B T B B
6 Hafnarfjordur 5 0 1 4 4 12 -8 34 B B B H B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs