Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Shorta, 00h30 ngày 04/5
Kết quả Newroz SC(IRQ) vs Al Shorta
Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Shorta
Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây
Phong độ Al Shorta gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Newroz SC(IRQ) vs Al Shorta
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Shorta trước đây
-
24/01/2025Al Shorta2 - 2Newroz SC(IRQ)0 - 1D
-
04/05/2024Al Shorta4 - 4Newroz SC(IRQ)2 - 2D
-
29/02/2024Newroz SC(IRQ)1 - 1Al Shorta1 - 1D
-
04/06/2023Al Shorta1 - 0Newroz SC(IRQ)1 - 0L
-
28/01/2023Newroz SC(IRQ)2 - 2Al Shorta1 - 1D
-
21/05/2022Al Shorta2 - 3Newroz SC(IRQ)2 - 2W
-
17/12/2021Newroz SC(IRQ)2 - 3Al Shorta0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Shorta
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Shorta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Shorta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Shorta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newroz SC(IRQ) (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Newroz SC(IRQ) (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newroz SC(IRQ) và Al Shorta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 31 | 19 | 8 | 4 | 46 | 21 | 25 | 65 | B T T T T H |
2 | Al Shorta | 29 | 18 | 8 | 3 | 53 | 18 | 35 | 62 | B T T T B T |
3 | Zakho | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 24 | 20 | 53 | B T B B B H |
4 | Al Talaba | 30 | 15 | 7 | 8 | 33 | 20 | 13 | 52 | T H T H H T |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 31 | 14 | 7 | 10 | 35 | 33 | 2 | 49 | T B B T H H |
6 | Duhok | 25 | 14 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 47 | T T H B T T |
7 | Al Qasim Sport Club | 30 | 11 | 12 | 7 | 36 | 31 | 5 | 45 | T T H H H H |
8 | Al Karma | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 25 | 10 | 43 | H H H B T T |
9 | Naft Misan | 29 | 12 | 7 | 10 | 33 | 34 | -1 | 43 | T T H T B H |
10 | Al-Naft | 30 | 10 | 12 | 8 | 21 | 19 | 2 | 42 | H T T H H T |
11 | AI Kahrabaa | 31 | 10 | 11 | 10 | 30 | 30 | 0 | 41 | B T B T T H |
12 | Al Karkh | 31 | 10 | 9 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T H H B H B |
13 | Newroz SC(IRQ) | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 36 | 1 | 38 | B B T H H T |
14 | Arbil | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 48 | -11 | 38 | B T B B B T |
15 | AL Najaf | 31 | 9 | 10 | 12 | 31 | 31 | 0 | 37 | B B T B B H |
16 | AL Minaa | 29 | 8 | 7 | 14 | 25 | 32 | -7 | 31 | H T B B T B |
17 | Diala | 30 | 6 | 10 | 14 | 23 | 42 | -19 | 28 | T B T T T H |
18 | Naft Al Junoob | 31 | 6 | 6 | 19 | 20 | 44 | -24 | 24 | B B H B B B |
19 | Karbalaa | 31 | 4 | 10 | 17 | 21 | 46 | -25 | 22 | B T B H B B |
20 | Al-Hudod | 30 | 5 | 2 | 23 | 30 | 62 | -32 | 17 | B B H T B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: