Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Hadera, 01h00 ngày 13/01
Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Hadera
Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Hadera
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202501:00
-
Ashdod MS 21Hapoel Hadera 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 2.5
1.20U 2.5
0.611
2.10X
3.002
3.25Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashdod MS vs Hapoel Hadera
-
Sân vận động: Yud Alef
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 18
-
Ashdod MS vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính
-
18'0-0Diaa Lababidi
-
22'Ilay Tamam0-0
-
54'Mohammad Kanaan0-0
-
56'Mohammad Kanaan Goal cancelled0-0
-
65'Roy Levy (Assist:Asil Knani) nbsp;1-0
-
79'1-0Yali Shabo
-
90'1-1nbsp;Dan Einbinder
-
90'Ravid Abergel1-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ashdod MS vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê
-
Ashdod MSHapoel Hadera
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
397Số đường chuyền293
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs