Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Kiryat Shmona, 23h00 ngày 01/02
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Kiryat Shmona
Đối đầu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Kiryat Shmona
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202523:00
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.83O 2.25
0.79U 2.25
0.971
2.25X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.14O 1
1.02U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Kiryat Shmona
-
Sân vận động: Sakhnin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 21
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính
-
7'0-0Or Dadia
-
41'0-1nbsp;Sekou Tidiany Bangoura
-
45'Jeando Fuchs0-1
-
51'Iyad Abu Abaid Card changed0-1
-
54'Iyad Abu Abaid0-1
-
90'0-1Assaf Tzur
-
90'0-1Ofir Benbenishti
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
407Số đường chuyền276
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
8 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs