Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC, 23h00 ngày 18/01
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC
Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202523:00
-
Maccabi Bnei Raina 1 11Maccabi Petah Tikva FC 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
0.98O 2.25
1.01U 2.25
0.751
2.10X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.66O 0.75
0.71U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 19
-
Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
-
24'Ihab Ganayem0-0
-
27'Mamadu Samba Cande,Sambinha nbsp;1-0
-
38'Mamadu Samba Cande,Sambinha1-0
-
38'Mamadu Samba Cande,Sambinha Card changed1-0
-
38'1-0Vitalie Damascan Penalty cancelled
-
40'1-1nbsp;Vitalie Damascan
-
58'1-2nbsp;Vitalie Damascan (Assist:Idan Vered)
-
80'1-2Alon Azugi
-
83'1-2Niv Yehoshua
-
83'1-2Niv Yehoshua Card changed
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
-
Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
458Số đường chuyền378
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs