Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC, 23h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 19

  • Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính

  • 24'
    Ihab Ganayem
    0-0
  • 27'
    Mamadu Samba Cande,Sambinha goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    Mamadu Samba Cande,Sambinha
    1-0
  • 38'
    Mamadu Samba Cande,Sambinha Card changed
    1-0
  • 38'
    1-0
    Vitalie Damascan Penalty cancelled
  • 40'
    1-1
    goalnbsp;Vitalie Damascan
  • 58'
    1-2
    goalnbsp;Vitalie Damascan (Assist:Idan Vered)
  • 80'
    1-2
    Alon Azugi
  • 83'
    1-2
    Niv Yehoshua
  • 83'
    1-2
    Niv Yehoshua Card changed
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê

  • Maccabi Bnei Raina
    Maccabi Petah Tikva FC
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 458
    Số đường chuyền
    378
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 18 14 3 1 39 12 27 45 T H H T T T
2 Maccabi Tel Aviv 19 12 5 2 42 21 21 41 T T H T H T
3 Maccabi Haifa 19 11 4 4 40 20 20 37 H T T B T H
4 Beitar Jerusalem 19 11 3 5 40 27 13 36 T H B T B T
5 Hapoel Haifa 19 9 3 7 27 18 9 30 T T B T B T
6 Maccabi Bnei Raina 19 7 3 9 23 26 -3 24 B B B H T B
7 Maccabi Netanya 19 7 2 10 29 31 -2 23 T B T T T B
8 Hapoel Kiryat Shmona 19 7 2 10 19 32 -13 23 B T B B B B
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 18 5 6 7 16 25 -9 21 H H T H B H
10 Hapoel Jerusalem 19 5 5 9 20 28 -8 20 B H T H B B
11 Maccabi Petah Tikva FC 19 5 5 9 17 34 -17 20 H B H B T T
12 Ironi Tiberias 19 4 7 8 14 23 -9 19 H H T H H T
13 Ashdod MS 19 3 4 12 25 39 -14 13 B B B B H B
14 Hapoel Hadera 19 1 10 8 16 31 -15 13 B H H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs