Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Haifa, 00h30 ngày 08/12
Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Haifa
Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Haifa
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202400:30
-
Maccabi Haifa 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.90-1.5
0.92O 3
1.00U 3
0.801
8.50X
5.502
1.22Hiệp 1+0.5
1.16-0.5
0.68O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashdod MS vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Yud Alef
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 13
-
Ashdod MS vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
9'0-1nbsp;Dean David (Assist:Dia Saba)
-
39'0-1Dia Saba
-
41'0-2nbsp;Dia Saba (Assist:Gadi Kinda)
-
48'0-2Abdoulaye Seck
-
53'0-3nbsp;Iyad Khalaili (Assist:Ethane Azoulay)
-
69'Noam Mucha (Assist:Roy Levy) nbsp;1-3
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ashdod MS vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Ashdod MSMaccabi Haifa
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
325Số đường chuyền534
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn16
-
nbsp;nbsp;
-
22Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
6 | Maccabi Netanya | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 33 | 1 | 29 | T T T B T T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs